|
|
|
|
Mùa hè thiên đường: | 813 | .MH | 2013 | |
Baum, L. Frank | Cô bé nọ có một con gấu: Dành cho lứa tuổi 6+ | 813 | BLF.CB | 2023 |
Bryant, Sara Cone | Truyện kể hay nhất dành cho trẻ: | 813 | BSC.TK | 2024 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.1 | 813 | BWJ.T1 | 2010 |
Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi: . T.4 | 813 | BWJ.T4 | 2010 |
Nàng tiên cá nhỏ: Những câu chuyện kể chốn biển xanh : văn học dân gian | 813 | HM.NT | 2023 | |
Henry, O. | Chiếc lá cuối cùng: | 813 | HO.CL | 2006 |
Kinney, Jeff | Diary of a wimpy kid: . T.3 | 813 | KJ.D3 | 2015 |
Mulock craik,Dinah maria | Hoàng tử nhỏ và tấm áo choàng bay: văn học Anh | 813 | MCM.HT | 2023 |
Packard, Edward | Quái vật vũ trụ Gorga: | 813 | PE.QV | 2001 |
Stowe, Harriet Beecher | Túp lều bác Tom: | 813 | SHB.TL | 2023 |
Wright, Jason F. | Những lá thư ngày thứ tư: = The Wednesday letters | 813 | WJF.NL | 2010 |
Wolf, Tony | Phát minh: | 813 | WT.PM | 2011 |
Paolini, Christopher | Eldest đại ca: . T.1 | 813.6 | PC.E1 | 2014 |