Có tổng cộng: 110 tên tài liệu.Phạm Quang Vinh | Hans Arp: | 7(N523) | PQV.HA | 2003 |
Đinh Gia Lê | Bài tập Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 700.71 | 8DGL.BT | 2023 |
Nguyễn Thị May | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa; bản 2 | 700.71 | 8NTM.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 700.712 | 6NTHT.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 6: | 700.712 | 6PDA.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 6: | 700.712 | 6PMP.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 7: Bản mẫu | 700.712 | 7NTH.MT | 2022 |
| Mỹ thuật 7: Sách giáo khoa | 700.712 | 7NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: | 700.712 | 8PDA.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.712 | 9DGL.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9: | 700.712 | 9DGL.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9: | 700.712 | 9NHN.MT | 2023 |
| Mĩ Thuật 9: sách giáo khoa | 700.712 | 9PVT.MT | 2024 |
| Mĩ Thuật 9 : 2: sách giáo khoa | 700.712 | DTH.MT | 2024 |
| Bài tập Mĩ thuật 6: | 700.76 | 6PTC.BT | 2022 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 707.1 | 6DTMH.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 7: | 707.1 | 7NXN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 707.1 | 7NXN.MT | 2022 |
| Michelangelo: | 709.02 | NQ.M | 2002 |
Phạm Quang Vinh | Kiến trúc sư Ludwig Mies Van Der Rohe: | 720 | PQV.KT | 2003 |
| Brancusi: | 730.92 | NPK.B | 2002 |
| Calder: | 730.92 | NQ.C | 2002 |
| Moore: | 730.92 | NQ.M | 2002 |
| Bài tập Mĩ thuật 8: | 741.076 | 8PDA.BT | 2023 |
| Dạy nghề truyền thống trong các trường dân tộc nội trú: Nghề đan lát | 745.5 | BVT.DN | 2012 |
Trần Thạnh Phúc | Nghề dệt thổ cẩm: | 746 | TTP.ND | 2012 |
Đào Thị Hồng Minh | Nghề thêu: | 746.44 | DTHM.NT | 2012 |
Cole, Alison | Phối cảnh: Khám phá lý thuyết và các kỹ thuật phối cảnh, từ thời phục hưng tới nghệ thuật đại chúng | 75(N) | CA.PC | 2003 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 750 | 9DGL.MT | 2024 |
Thiên Thanh | Phương pháp vẽ đơn giản dành cho mọi lứa tuổi: . T.2 | 750 | TT.P2 | 2007 |