|
|
|
|
Công nghệ 6: | 640.712 | 6BVH.CN | 2021 | |
Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 | |
Công nghệ 6: Sách giáo viên | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 | |
Công nghệ 6: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 640.712 | 6NTT.CN | 2021 | |
Công nghệ 6: | 640.712 | 6NTT.CN | 2023 | |
Công nghệ 7: Bản mẫu | 640.712 | 7PTLH.CN | 2022 | |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: | 640.712 | 8LHH.CN | 2023 |
Công nghệ 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 | 640.712 | 8N K.CN | 2023 | |
Công nghệ 9 :Mô đun Cắt May: sách giáo khoa | 640.712 | 9BVH.CN | 2024 | |
Công nghệ 9 :Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà: sách giáo khoa | 640.712 | 9PNTP.CN | 2024 | |
Công nghệ 9 : Định hướng nghề nghiệp: sách giáo khoa | 640.712 | 9PNTP.CN | 2024 | |
Công nghệ 9 :Mô đun Nông nghiệp 4.0: sách giáo khoa | 640.712 | PNTP.CN | 2024 | |
Bài tập Công nghệ 8: | 640.76 | 8DVN.BT | 2023 |