Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Toán 7: Sách giáo viên | 510.71 | 7TMC.T7 | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán. Q1 | 510.71 | TT.T1 | 2005 |
Hà Huy Khoái | Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6HHK.T1 | 2023 |
| Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6TND.T2 | 2021 |
| Toán 6 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. T.2 | 510.712 | 6VTH.T2 | 2021 |
| Toán 7: . T.1 | 510.712 | 7CTA.T1 | 2022 |
| Toán 7: . T.2 | 510.712 | 7CTA.T2 | 2022 |
| Toán thông minh và phát triển 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 510.712 | 7HMH.TT | 2022 |
| Các chuyên đề chọn lọc toán 7: . T.1 | 510.712 | 7NDT.C1 | 2016 |
| Toán 7 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo Chương trình mới. Bám sát Sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống. T.1 | 510.712 | 7VTH.T1 | 2022 |
| Toán 7 cơ bản và nâng cao: Biên soạn theo Chương trình mới. Bám sát Sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống. T.2 | 510.712 | 7VTH.T2 | 2022 |
Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 8: 15 phút - 1 tiết - Học kì. T.2 | 510.712 | 8TXT.D2 | 2014 |
| Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510.712 | 9HHK.T1 | 2024 |
| Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 9HHK.T2 | 2024 |
| Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510.712 | 9TND.T1 | 2024 |
| Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 9TND.T2 | 2024 |
Vũ Thế Hựu | Toán 9 cơ bản và nâng cao: . T.2 | 510.712 | 9VTH.T2 | 2012 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6 tập 2: | 510.712 | DDT.T6 | 2021 |
Hà Duy Khoái | Toán 6 tập 1: | 510.712 | HDK.T6 | 2021 |
| Toán 8 tập 1: . T.1 | 510.712 | HNT.T1 | 2023 |
| Toán 8 tập 2: . T.2 | 510.712 | NC.T2 | 2023 |
| Toán 7 tập 1: Bản mẫu. T.1 | 510.712 | NTPL.T1 | 2022 |
| Toán 7 tập 2: Bản mẫu. T.2 | 510.712 | NTPL.T2 | 2022 |
| Tài liệu chuyên toán Trung học cơ sở Toán 6: Hình học. T.2 | 510.712. | 6DHC.T2 | 2016 |