|
|
|
Nguyễn Tôn Nhan | Từ điển Hán Việt văn ngôn dẫn chứng: = 文言引证漢越辞典 | 495.1395922 | NTN.TD | 2003 |
Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số: . T.1 | 495.922 | MKS.S1 | 2014 | |
Nguyễn lực | Thành ngữ tiếng Việt: | 495.922 | NL.TN | 1978 |
Hỗ trợ dạy học tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số cấp trung học cơ sở vùng khó khăn nhất: | 495.922071 | CDT.HT | 2012 | |
Nguyễn Văn Đạm | Từ điển tiếng Việt tường giải và liên tưởng: | 495.9223 | NVD.TD | 2004 |
Nguyễn Văn Hùng | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | NVH.TD | 2007 |
Quang Hùng | Từ điển Hàn - Việt: = 한-베트 사전과, 베트-한 사전 | 495.9223957 | QH.TD | 2007 |
Sách học tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai cho học sinh dân tộc thiểu số: . T.2 | 495.9228 | MKS.S2 | 2014 |