Có tổng cộng: 40 tên tài liệu. | Bài tập lịch sử và địa lí 6 ( Phần Địa lý): Sách bài tập: Phần địa lí | 300.7 | 6DNH.B | 2021 |
Trịnh Đình Tùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 ( Phần lịch sử): Phần Lịch sử | 300.7 | 8TDT.BT | 2023 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 7.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 9.DK | 2007 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo khoa | 300.9597 | 6DTB.LS | 2021 |
| Bác Hồ với học sinh, sinh viên: | 305.235 | KL.BH | 2022 |
| 99 câu hỏi - đáp về phong trào thanh niên Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay: | 305.24 | NTAN.9C | 2006 |
Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 305.3071 | DTBL.TL | 2012 |
| Sổ tay hướng dẫn tuyên truyền viên chương trình nâng cao nhận thức của cộng đồng về giáo dục và giới: Tài liệu thí điểm | 305.3071 | LTTM.ST | 2012 |
| Sổ tay công tác nữ công: Lưu hành nội bộ | 305.4 | .ST | 2008 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | .ST | 2011 |
Phạm Hoàng Điệp | Biên niên sự kiện Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ: | 305.409597 | PHD.BN | 2010 |
| Viết về tấm gương phụ nữ Việt Nam tự tin, tự trọng, trung hậu, đảm đang: | 305.4209597 | NTTT.VV | 2015 |
Nguyễn Thị Bảo Hoa | Truyền thống và tập quán các dân tộc thiểu số: | 305.8009597 | NTBH.TT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: | 305.8951 | CTS.DT | 2011 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì: | 305.8954 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha: | 305.8959 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y: | 305.89591 | CTS.DT | 2008 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bố Y: | 305.89591 | CTS.DT | 2008 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay: | 305.89591 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều: | 305.89593 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều: | 305.89593 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Chăm: | 305.89593 | CTS.DT | 2009 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho: | 305.89593 | CTS.DT | 2012 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng: | 305.89593 | CTS.DT | 2013 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng: | 305.89593 | CTS.DT | 2013 |
| Dân tộc Cơ Tu: | 305.89593 | PT.DT | 2007 |
Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me: | 305.895932 | CTS.DT | 2009 |
Đào Nam Sơn | Hướng dẫn bảo tồn văn hóa trong trường phổ thông dân tộc nội trú: | 306.071 | DNS.HD | 2012 |
Lê Nguyên Quang | Hướng dẫn tổ chức hoạt động văn hoá xã hội trong trường phổ thông dân tộc nội trú: | 306.071 | LNQ.HD | 2012 |