1 | N.01084 | | truyện cổ nước Nam: Ở hiền gặp lành/ Sưu tầm và biên soạn:Đức Bốn. Kỳ Duyên | Đồng Nai | 2015 |
2 | TN.00934 | Levy, Marc | Gặp lại: Phần II của Nếu em không phải một giấc mơ/ Marc Levy ; Lê Ngọc Mai dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2014 |
3 | TN.01067 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Antoine Galland ; Phan Quang dịch và giới thiệu. T.4 | Văn học | 1999 |
4 | TN.01068 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Antoine Galland ; Phan Quang dịch và giới thiệu. T.4 | Văn học | 1999 |
5 | TN.01069 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Antoine Galland ; Phan Quang dịch và giới thiệu. T.4 | Văn học | 1999 |
6 | TN.01074 | Nguyễn Nhật Ánh | Đảo mộng mơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Đỗ Hoàng Tường minh hoạ | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Đông A | 2010 |
7 | TN.01075 | Nguyễn Nhật Ánh | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2012 |
8 | TN.01076 | Dương Thuỵ | Oxford thương yêu/ Dương Thuỵ | Nxb. Trẻ | 2015 |
9 | TN.01077 | Levy, Marc | Nếu em không phải một giấc mơ/ Marc Levy; Nguyễn Thị Bạch Tuyết dịch | Hội nhà văn | 2016 |
10 | TN.01078 | Thích Chân Tính | Con đường hạnh phúc/ Thích Chân Tính chủ biên | Nxb. Văn hóa - Văn nghệ | 2019 |
11 | TN.01079 | Gào | Chúng ta rồi sẽ ổn thôi: Tản văn/ Gào, Minh Nhật | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
12 | TN.01080 | Nguyễn Hữu Tài | Những chuyến thiên di: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Tài | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
13 | TN.01081 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo De Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch | Văn Học | 2004 |
14 | TN.01082 | | Những chuyện kể hay nhất trong "Nghìn lẻ một đêm"/ Đoàn Doãn b.s., tuyển chọn | Công an nhân dân | 2013 |
15 | TN.01083 | Galland, Antoine | Nghìn lẻ một đêm/ Antoine Galland ; Phan Quang dịch và giới thiệu. T.4 | Văn học | 1999 |
16 | TN.01084 | | truyện cổ nước Nam: Ở hiền gặp lành/ Sưu tầm và biên soạn:Đức Bốn. Kỳ Duyên | Đồng Nai | 2015 |
17 | TN.01086 | | Những bức thư của tuổi mới lớn/ Corey Dweck, Erin Seto, Rebecca Kross... ; Nhóm dịch: Smee | Nxb. Trẻ | 2004 |
18 | TN.01087 | Thu Hằng | Tơ trời: Tập truyện ngắn/ Thu Hằng | Nxb. Hội Nhà văn | 2010 |
19 | TN.01088 | Gardner, Sally | Cô bé tí hon: Dành cho lứa tuổi 6+/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2021 |
20 | TN.01091 | Cronin, A. J. | Lâu đài người bán nón/ A.J. Cronin; Lược thuật: Norman Wumer; Phạm Đăng Phụng dịch | Nxb. Cửu Long | 1996 |
21 | TN.01092 | Lợi Hoan Trang | Hương công/ Lợi Hoan Trang b.s | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
22 | TN.01093 | Nguyễn Trung Thu | Em hoặc không ai cả: Thơ/ Nguyễn Trung Thu | Văn học | 1995 |
23 | TN.01094 | | Tiếng cười nhân loại. T.8 | Lao động | 2008 |
24 | TN.01095 | Lê Quang Vịnh | Sóng Côn Đảo: Truyện/ Lê Quang Vịnh | Nxb Trẻ | 1995 |
25 | TN.01096 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du | Văn học | 2011 |
26 | TN.01097 | | 24 chiêu chước học trò/ Song Khê, Ngọc Phương, Trần Huyền Trang, Lê Hà Anh Thy | Nxb. Trẻ | 2014 |
27 | TN.01098 | Ngọc Hoài Nhân | Mình thương nhau nhé cuộc đời: Thơ - Tản văn/ Ngọc Hoài Nhân, Thuý Nhân | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
28 | TN.01099 | Thái Đắc Xuân | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Thái Đắc Xuân | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
29 | TN.01100 | | Tuyển tập truyện ngắn hay Việt Nam dành cho thiếu nhi/ Nhiều tác giả,Nguyễn Trí Công,Trần Hoài Dương tuyển chọn. T.2 | Nxb. Trẻ | 2009 |
30 | TN.01101 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du | Văn hoá Thông tin | 2008 |
31 | TN.01102 | Đặng Trần Côn | Chinh phụ ngâm: Tác phẩm: Chinh phụ ngâm khúc (Nguyên tác và bản dịch). Phê bình - Nhận định/ Đặng Trần Côn, Đoàn Thị Điểm | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
32 | TN.01106 | | Nhật ký Nancy: Câu chuyện có thật của một thiếu nữ 14 tuổi nhiễm HIV/ Beatrice Sparks biên tập ; Trần Hữu Kham dịch | Nxb. Trẻ | 2006 |
33 | TN.01109 | Nguyễn Hạnh | Lỗi lầm và tha thứ: 12+/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh hoạ: Kim Ngân | Nxb. Trẻ | 2024 |
34 | TN.01115 | Nguyễn Du | Truyện Thuý Kiều: Đoạn trường Tân Thanh : Bản đặc biệt/ Nguyễn Du ; Hiệu khảo: Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim | Văn học | 2018 |
35 | TN.01116 | Levy, Marc | Gặp lại: Phần II của Nếu em không phải một giấc mơ/ Marc Levy ; Lê Ngọc Mai dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2014 |
36 | TN.01117 | Dương Thụy | Tắm heo và tắm tiên: Tản văn/ Dương Thụy | Văn học | 2016 |
37 | TN.01118 | | Tuyển tập truyện ngắn hay Việt Nam dành cho thiếu nhi/ Trần Hoài Dương tuyển chọn. T.4 | Nxb. Trẻ | 2014 |
38 | TN.01120 | | Hạt giống tâm hồn luôn là chính mính/ First News tổng hợp, biên dịch. T.15 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
39 | TN.01121 | | Cuộc sống dạy ta điều gì?/ Phương Quỳnh biên soạn | Lao động xã hội, | 2006 |
40 | TN.01122 | | Điều kỳ diệu tình yêu/ Nhiều tác giả | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
41 | TN.01123 | Ngọc Mai | Quỳnh làm ông mai/ Ngọc Mai | Văn hoá thông tin | 2006 |
42 | TN.01124 | Nguyễn Khoa Đăng | Cài hoa vào quá khứ: Câu chuyện sư phạm/ Nguyễn Khoa Đăng | Trẻ | 1997 |
43 | TN.01125 | | Các em cùng học tiếng Anh với Gogo: = A great beginner's start to learning/ Nguyễn Mạnh Hồng giới thiệu. T.3 | Thanh niên | 2013 |
44 | TN.01126 | | Danh y: Những câu chuyện Trung Hoa xưa | Nxb.Trẻ | 2005 |
45 | TN.01128 | | Rung chuông vàng: Dành cho học sinh tiểu học/ Thu Trang s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
46 | TN.01129 | Fadeev, Alexandr | Đội cận vệ thanh niên: Tiểu thuyết/ Alexandr Fadeev ; Bùi Hiển, Nguyễn Văn Sỹ dịch. T.3 | Nxb. Trẻ | 2000 |
47 | TN.01131 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Biên dịch: Triều Giang, Giang Thị Thuỷ, An Bình. T.1 | Nxb. Trẻ | 2010 |
48 | TN.01132 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Người dịch: Triều Giang, Giang Thi Thủy, An Bình. T.4 | Trẻ | 2010 |
49 | TN.01133 | Rovira, Alex | Bí mật của may mắn/ Alex Rovira, Fernando Trías de Bes ; Khánh Thuỷ dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
50 | TN.01134 | Dương Thuỵ | Cáo già gái già và tiểu thuyết diễm tình/ Dương Thuỵ | Nxb. Trẻ | 2008 |
51 | TN.01135 | Ron Roy | Nhà văn bị mất tích/ Ron Roy; Ngọc Tú dịch | Văn hoá thông tin | 2008 |
52 | TN.01136 | Asbook | 12 mảnh ghép vũ trụ: Phiêu lưu cùng Nhân Mã/ Asbook | Lao động | 2012 |
53 | TN.01137 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2017 |
54 | TN.01138 | Tôn Thất Bình | Giai thoại xứ Huế/ Tôn Thất Bình | Nxb. Thuận Hoá | 2000 |
55 | TN.01139 | Hải Đào | Phóng sanh sát sanh hiện báo/ Hải Đào, Hương Bối dịch | Phương Đông | 2008 |
56 | TN.01140 | Mã Lam | Đá và sỏi: Thơ/ Mã Lam | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
57 | TN.01141 | | 12 mảnh ghép vũ trụ: Bản lĩnh Kim Ngưu/ Asbooks biên soạn | Lao động | 2012 |
58 | TN.01142 | Murphy (Jill) | Phù thuỷ xui xẻo: Câu thần chú xấu xa/ Jill Murphy; Nguyễn Thị Bích Nga dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
59 | TN.01143 | Hoàng Oanh | Câu đố dân gian Việt Nam: Tuyển chọn/ Hoàng Oanh sưu tầm | Nxb. Đồng Nai | 2001 |
60 | TN.01144 | | Câu đố Việt Nam chọn lọc/ Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An tuyển chọn | Văn hoá Thông tin | 2007 |
61 | TN.01145 | Nguyễn Thu Hương | Truyện cổ tích hay dành cho bé yêu/ Nguyễn Thu Hương b.s. | Nxb. Hải Phòng | 2017 |
62 | TN.01146 | Rowling, J.K | Những chuyện kể của Beedle người hát rong/ J.K.Rowling ; Lý Lan dịch | Nxb. Trẻ | 2008 |
63 | TN.01147 | Ron Roy | Vố lừa chim hoàng yến/ Ron Roy; Ngọc Tú dịch. T.3 | Văn hoá thông tin | 2007 |
64 | TN.01148 | Nêxin, Azit | Hội nghị các nhà phẫu thuật: Tuyển tập truyện cười đặc sắc/ Azit Nêxin | Lao động | 2009 |
65 | TN.01149 | | Ngẫm mà cười/ Đặng Hoành sưu tầm và biên soạn | Thanh Hóa | 2005 |
66 | TN.01150 | | Tuyển chọn truyện tiếu lâm Việt Nam/ Phạm Trường Tam tuyển chọn | Thanh niên | 2011 |
67 | TN.01151 | Quốc Tuấn | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Quốc Tuấn : Sưu tầm | Thanh Hoá | 2005 |
68 | TN.01152 | | Xử Nữ tận tâm/ Asbooks b.s. | Thế giới | 2014 |
69 | TN.01153 | Hoàng Liên | Kể chuyện Trạng Lường 1441-1496/ Hoàng Liên | Nxb. Trẻ | 1999 |
70 | TN.01154 | | Truyện Trạng Quỳnh/ Lữ Huy Nguyên b.s. | Nxb. Thanh Hoá | 2004 |
71 | TN.01155 | Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh, Nguyễn Hải Linh | Trẻ | 2009 |
72 | TN.01156 | Lê Văn Nghĩa | Phá án Sex tour: Tiểu phẩm trào phúng/ Lê Văn Nghĩa | Nxb. Trẻ | 1995 |
73 | TN.01157 | | Nhị thập tứ hiếu toàn tập/ Nhõm sống đẹp (Biên soạn) | Đồng Nai | 2010 |
74 | TN.01158 | Funke, Cornelia | Vua Trộm: Truyện dài/ Cornelia,Funke; Mộng Xuân; Lan Anh; ý Nhi dịch. T.4 | Nxb. Trẻ | 2003 |
75 | TN.01159 | | Vũ trụ và những bí ẩn/ nhiều tác giả | Lao động | 1992 |
76 | TN.01161 | Xuân Tùng | Truyện khôi hài/ Xuân Tùng sưu tầm | nxb Đồng Nai | 1996 |
77 | TN.01162 | Lee, James | Kinh hoàng lúc nửa đêm/ James Lee; Huỳnh Hoa dịch. T.7 | Trẻ | 2008 |
78 | TN.01163 | Đặng Lê | Đêm giao thừa năm 2000: Tiểu thuyết/ Đặng Lê | Thanh niên | 1997 |
79 | TN.01164 | Anh Khang | Đi đâu cũng nhớ Sài Gòn và em/ Anh Khang | Nhà xuất bản Văn hóa văn nghệ TPHCM | 2015 |
80 | TN.01165 | | Bật mí tất tần tật về bố mẹ: Tại sao bố mẹ luôn nhắc nhở bạn ăn rau và ăn hết suất?/ Lời, minh họa: Francoize Boucher; Trần Quyên dịch | Kim đồng, | 2015 |
81 | TN.01166 | Ganeri (Anita) | Núi lửa nóng hơn cả lửa/ Anita Ganeri; Kiều Hoa dịch; Mike Phillips minh hoạ | Nxb.Trẻ | 2009 |
82 | TN.01167 | | Những giá trị vĩnh hằng/ Biên dịch: Vương Long | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2010 |
83 | TN.01169 | Canfield, Jack | Những người bạn thân thiết của tôi/ Jack Canfield, M.V. Hansen, Kimberly Kimberger ; Ngô Bá Nha dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
84 | TN.01170 | | Mười vạn câu hỏi vì sao - Thế giới động vật, thực vật/ Trịnh Đình Hà | Mỹ thuật | 2016 |
85 | TN.01171 | | Thần thoại Bắc Âu/ Tranh: Shin, Young - Mi; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.1 | Nxb. Kim Đồng | 2007 |
86 | TN.01173 | | Thằng gù nhà thờ Đức Bà: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Víchto Huygô ; Lời: Nam Chung Cha ; Tranh: Ly Ky Song ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2016 |
87 | TN.01174 | | Kung Fu Panda/ Ngọc Linh dịch. T.5 | Hồng Bàng | 2012 |
88 | TN.01175 | Au, Yao - Hsing | Ô long viện: Truyện đen trắng/ Au, Yao - hsing; Phương Linh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2012 |
89 | TN.01176 | Nguyễn Đình Tú | Ba nàng lính ngự lâm: Tập truyện/ Nguyễn Đình Tú | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
90 | TN.01177 | Arnold, Nick | Ánh sáng dễ sợ/ Nick Arnold ; Trịnh Huy Ninh dịch ; Minh hoạ: Tony De Saulles | Nxb. Trẻ | 2016 |
91 | TN.01178 | Phạm, Meggie | Hoàng tử và em: Truyện dài/ Meggie Phạm | Nxb. Trẻ | 2011 |
92 | TN.01179 | Hạ Vũ | Hôm nay tôi thất tình/ Hạ Vũ | Nxb.Hà Nội | 2017 |
93 | TN.01180 | | Mật ngữ 12 chòm sao | Lao động | 2013 |
94 | TN.01181 | Goldsmith, Mike | Darwin và các nhà khoa học khác/ Mike Goldsmith ; Vũ Minh Tú dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
95 | TN.01182 | Arnold, Nick | Hóa học một vụ nổ ầm vang/ Nick Arnold ; Minh họa: Tony de Saulles ; Khanh Khanh dịch | Nxb Trẻ | 2015 |
96 | TN.01183 | Macdonald, Alan | Nữ hoàng Victoria và đế chế khổng lồ/ Alan Macdonald ; Nguyễn Vũ Duy dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
97 | TN.01184 | Ganeri, Anita | Bờ biển bụi bờ/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
98 | TN.01185 | Mẹ Cháo quẩy | Chăm bé Củ lạc mỗi ngày/ Mẹ Cháo quẩy ; TKB dịch | Kim Đồng | 2015 |
99 | TN.01186 | Cửu Bả Đao | Cô gái năm ấy chúng ta cùng theo đuổi/ Cửu Bả Đao ; Lục Hương dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2013 |
100 | TN.01187 | Nguyễn, Hướng Dương | Đứng dậy và bước đi: Tự truyện/ Nguyễn Hướng Dương | Hồng Đức | 2014 |
101 | TN.01188 | Triệu Kiền Kiền | Gửi thanh xuân ấm áp của chúng ta: Tiểu thuyết/ Triệu Kiền Kiền ; Celia Nguyễn dịch. T.2 | Thanh niên ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2020 |
102 | TN.01189 | Nguyễn Thị Kim Anh | Trong thẳm sâu của bí ẩn/ Nguyễn Thị Kim Anh b.s.. T.1 | Nxb. Trẻ | 2014 |
103 | TN.01190 | Poskitt (K.) | Thiên hà thật đáng ngạc nhiên/ K. Poskitt; Kiều Hoa: dịch | Nxb.Trẻ | 2009 |
104 | TN.01191 | Arnold, Nick | Vật lý câu chuyện của những lực bí hiểm: Horrible Science/ Nick Arnold; Tony De Saulles minh họa; Khanh Khanh dịch | Trẻ | 2009 |
105 | TN.01192 | | Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh/ Tranh, lời: Sin Ueng Seop ; Dịch: Kiều Oanh, Vân Lê. T.4 | Kim Đồng | 2009 |
106 | TN.01193 | Au, Yao - Hsing | Ô long viện: Truyện đen trắng/ Au, Yao - hsing; Phương Linh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2012 |
107 | TN.01194 | Deary, Terry | Người Hy Lạp huyền thoại/ Terry Deary ; Minh hoạ: Martin Brown ; Kiều Hoa dịch | Nxb. Trẻ | 2009 |
108 | TN.01195 | Việt | Cho tôi biến mất một ngày/ Việt | Văn học ; Công ty Văn hóa và truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
109 | TN.01196 | | Phép màu nhỏ xíu của lá bạc hà: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: Yasuko Ambiru ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2015 |
110 | TN.01197 | | Tôi muốn biết cái gì...?/ Phạm Thiên Tứ dịch | Phụ nữ | 2008 |
111 | TN.01198 | | Bác sĩ tốt nhất là chính mình. T.7 | Nxb. Trẻ | 2015 |
112 | TN.01199 | | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2016 |
113 | TN.01200 | Dương Phong | Truyện kể về lòng bao dung/ Dương Phong tuyển chọn | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2015 |
114 | TN.01201 | Mùa Đông | Những điều ta chưa nói: Truyện dài/ Mùa Đông | Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2016 |
115 | TN.01202 | Bùi Văn Nam Sơn | Chát với Hannah Arendt: 1906-1975/ Bùi Văn Nam Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Nxb. Trẻ | 2016 |
116 | TN.01203 | Vũ Tuấn Hoàng | Bị vứt vào cõi đời: Tiểu thuyết/ Vũ Tuấn Hoàng | Nxb. Hội Nhà văn | 2009 |
117 | TN.01204 | Kỳ Thư tuyển chon và biên dịch | Ước mơ tuổi xanh/ Kỳ Thư tuyển chon và biên dịch | Thanh niên | 2019 |
118 | TN.01205 | Thiên Thanh | Phương pháp vẽ đơn giản dành cho mọi lứa tuổi/ Thiên Thanh. T.4 | Thanh niên | 2007 |
119 | TN.01206 | Lý Dục Tú | Phép tắc người con (Đệ tử qui)/ B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tùng Nhân ; Vọng Tây dịch | Tôn giáo | 2023 |
120 | TN.01208 | | Anh em Wright: Wilbur Wright (1867 - 1912). Orville Wright (1871 - 1948) : Ông tổ ngành hàng không/ B.s.: Nguyễn Văn Ái, Hứa Thái Quyên, Hứa Thái Hà | Văn hoá Thông tin | 2002 |
121 | TN.01209 | Nguyễn Chấn Hùng | Sương mù tan biến/ Nguyễn Chấn Hùng | Tri thức | 2009 |
122 | TN.01210 | | Chẳng bao giờ trễ cả/ Trần Thoại Lan dịch | Trẻ | 2004 |
123 | TN.01211 | | Siêu nhân đỏ: Truyện tranh hành động viễn tưởng/ Lời: Hồng Ân; tranh: Eco. T.2 | Nxb. Trẻ | 2007 |
124 | TN.01212 | Nhật Linh | Tại sao lại có ban đêm?/ Nhật Linh, Ngọc Phương | Nxb.Mỹ thuật | 2016 |
125 | TN.01215 | Hồng Quân | Sinh vật thời cổ đại và động vật/ Hồng Quân | Thông Tin và Truyền Thông | 2023 |
126 | TN.01217 | Nguyễn Ngọc Ký | 111 câu ??? đố vui: Dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Ngọc Ký. T.3 | Thông tấn | 2009 |
127 | TN.01218 | Thi Long | Nhà Nguyễn chín chúa mười ba vua/ Thi Long; Thu Nga người đọc | Đà Nẵng | 2003 |
128 | TN.01219 | Thiên Thanh | Phương pháp vẽ đơn giản dành cho mọi lứa tuổi/ Thiên Thanh. T.2 | Thanh niên | 2007 |
129 | TN.01220 | Thủy Tiên | Sự tích hoa hồng/ Thủy Tiên | Văn hóa Thông tin | 2009 |
130 | TN.01221 | Bùi Văn Nam Sơn | Chát với John Locke: 1632-1704/ Bùi Văn Nam Sơn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Nxb. Trẻ | 2016 |
131 | TN.01222 | Chah, Achaan | Tâm tĩnh lặng/ Achan Chah ; Minh Vy dịch | TP. Hồ Chí Minh | 2012 |
132 | TN.01223 | Carnegie, dale | Đắc nhân tâm bí quyết của thành công/ Dale Carnegie;Nguyễn Hiến Lê, Phạm Hiếu | Nxb.Tổng hợp Đồng Tháp | 1994 |
133 | TN.01224 | | Hạt từ tâm/ Nguyễn Thị Thảo Hiền, Vũ Linh, Nguyễn Ngọc Tường Vi... ; Thích Chân Tính ch.b. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
134 | TN.01225 | | Trà dược thảo của phù thuỷ nhỏ: Truyện tranh/ Lời, minh hoạ: Yasuko Ambiru ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2015 |
135 | TN.01226 | Tô Hoài | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội/ Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc.. T.1 | Nxb. Trẻ, | 2000 |
136 | TN.01227 | Gross, Arthur W. | Khu vườn truyện tích Kinh Thánh của bé/ Arthur W. Gross ; Đồ hoạ: Marilynn Barr ; Nguyễn Ngọc Mỹ dịch | Tôn giáo | 2017 |
137 | TN.01228 | | Lexa truyền thuyết về những dũng sĩ: Truyện tranh/ Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.17 | Kim Đồng | 2005 |
138 | TN.01229 | | Thần thoại Bắc Âu: Tranh truyện/ Tranh: Shin, Young-Mi ; Nguyễn Kiều Oanh dịch. T.38 | Kim Đồng | 2005 |
139 | TN.01230 | Hà Thị Anh | Thế giới bí ẩn những điều em muốn biết/ Hà Thị Anh. T.1 | Kim Đồng | 2018 |
140 | TN.01231 | Goscinny, René | Nhóc Nicolas và các bạn/ René Goscinny, Jean Jacques Sempé ; Trác Phong dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2013 |
141 | TN.01232 | Ngọc Hoài Nhân | Đại lộ không đèn: Tập truyện ngắn/ Ngọc Hoài Nhân | Dân trí, | 2017 |
142 | TN.01233 | Girlne Ya | Cô nàng xui xẻo/ Girlne Ya; Nguyệt Sương, Nhật Mỹ dịch. T.1 | Kim Đồng | 2009 |
143 | TN.01235 | Seton, Ernest Thompson | Chúa tể vùng Currumpaw/ Ernest Thompson Seton ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
144 | TN.01236 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. T.2 | Nxb. Trẻ | 2017 |
145 | TN.01237 | | HécQuyn/ Yu Heok viết lời; Park Myoung -Woon vẽ tranh; Thanh Thủy dịch. T.4 | Kim Đồng | 2011 |
146 | TN.01238 | | Êđixơn: tranh truyện/ tranh và lời: Han Kiên | Kim Đồng | 2014 |
147 | TN.01239 | Gangnengi | Học sinh chuyển trường/ Gangnengi ; Yuji dịch. T.1 | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
148 | TN.01240 | | Anfrét Nôben: Tranh truyện/ Tranh, lời: Han Kiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2017 |
149 | TN.01242 | | Người OLMEC sống ở đâu?/ Hồng Tâm dịch | Nxb. Trẻ | 2001 |
150 | TN.01243 | Thạch Phương | Kho tàng truyện trạng Việt Nam/ Thạch Phương, Nguyễn Chí Bền, Mai Hương. T.3 | Khoa học xã hội | 2002 |
151 | TN.01244 | Ngô Thị Giáng Uyên | Sống xanh: Những cảm nhận ngắn về môi trường và lối sống ở Việt Nam hiện nay/ Ngô Thị Giáng Uyên | Nxb Trẻ | 2009 |
152 | TN.01247 | Khánh An | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo/ Khánh An biên soạn, tổng hợp | Văn học | 2014 |
153 | TN.01248 | | Mặt trăng Bạch Dương: Dành cho tuổi trưởng thành/ Nhóm Lovedia | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
154 | TN.01249 | Võ Quảng | Võ Quảng/ Võ Quảng | Kim đồng | 2013 |
155 | TN.01250 | Phan Kiền | Những vỡ lẽ bất ngờ/ Phan Kiền | Kim Đồng | 2012 |
156 | TN.01252 | | Lập chiến lược cho bản thân: Nhân viên trong thế giới phẳng | Trẻ | 2008 |
157 | TN.01253 | Nguyễn Đôn | Bình minh Ba Tơ: Hồi ức/ Nguyễn Đôn ; Ba Sơn, Anh Lê ghi | Quân đội nhân dân | 2006 |
158 | TN.01254 | Grim, Jakôp | Truyện cổ Grim/ Jakôp Grim ; Hữu Ngọc dịch | Văn học | 2002 |
159 | TN.01255 | Griffin, Jack | Thế giới những điều kỳ thú/ Jack Griffin, Beverly, Judy Larson; Phan Linh Lan dịch | Nxb. Trẻ | 1997 |
160 | TN.01256 | Léthy | Coucou nước Pháp - Thanh xuân hẹn ta nơi ấy: Dành cho lứa tuổi 14+/ Léthy | Kim Đồng | 2022 |
161 | TN.01257 | | Bác sĩ tốt nhất là chính mình: Những lời khuyên bổ ích cho sức khoẻ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2016 |
162 | TN.01258 | | Đại dương khó thương/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2009 |
163 | TN.01259 | | Hắc quản gia: Truyện tranh/ Toboso Yana; Nguyễn Lập dịch | Văn hóa thông tin | 2010 |
164 | TN.01260 | Won, Soo-yeon | Ngôi nhà hạnh phúc. T.11 | Nxb.Kim Đồng | . |
165 | TN.01261 | Yoshito, Usui | Shin cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu. T.38 | Kim Đồng | 2015 |
166 | TN.01262 | Yoshito, Usui | Shin cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu. T.4 | Kim Đồng | 2013 |
167 | TN.01263 | | Shin - Cậu bé bút chì: Truyện dài : Dành cho lứa tuổi 12+/ Nguyên tác: Yoshito Usui ; Tranh: Mirei Takata : Barbie Ayumi dịch. T.4 | Kim Đồng | 2016 |
168 | TN.01264 | | Venus versus virus - thần vệ nữ và ác quỷ: Truyện tranh/ Atsushi Suzumi ; Phạm Hải Vân dịch. T.8 | Kim Đồng | 2009 |
169 | TN.01265 | | Venus versus virus - thần vệ nữ và ác quỷ: Truyện tranh/ Atsushi Suzumi ; Phạm Hải Vân dịch. T.1 | Kim Đồng | 2009 |
170 | TN.01266 | | Đôrêmon học tập điền kinh: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio, Tsuiki Tadashi ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s., biên tập: Song Lan Anh.. | Kim Đồng | 2007 |
171 | TN.01267 | Yoshito, Usui | Shin cậu bé bút chì: Phiên bản hoạt hình màu. T8 | Kim Đồng | 2013 |
172 | TN.01268 | | Chuyện làng Phọt: Truyện tranh/ Nguyễn Thành Nam, Lê Đình Lộc, Bùi Anh Tuấn ; Minh hoạ: Munart Studio. T.1 | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Comicola | 2018 |
173 | TN.01269 | | Cừu vui vẻ và sói xám. T.20 | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
174 | TN.01270 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì: Đặc biệt/ Yoshito Usui,UY Sturdio; Barbie Ayumi dịch. T.6 | Kim Đồng | 2006 |
175 | TN.01271 | | Cừu vui vẻ và sói xám. T.19 | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
176 | TN.01273 | Grim, Giacop | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Iacốp Grim, Vinhem Grim ; Hữu Ngọc dịch | Văn học | 2002 |
177 | TN.01274 | Mao, Tiểu Lạc | Xí xọn online/ Mao Tiểu Lạc; Tuệ Văn dịch. T.1 | Mỹ thuật | 2010 |
178 | TN.01275 | Bình Nguyên Lộc | Nhốt gió: Truyện ngắn/ Bình Nguyên Lộc | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
179 | TN.01276 | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa. Quán kem/ Nguyễn Nhật ánh. T.30 | Kim đồng | 1999 |
180 | TN.01277 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.21 | Kim Đồng, | 2019 |
181 | TN.01278 | | Học viện Alice: Truyện tranh/ Tachibana Higuchi ; Hải Yến dịch. T.16 | Nxb. Trẻ | 2009 |
182 | TN.01279 | | Tsubasa - Reservoir Chronicle: Truyện tranh/ Clamp ; Vũ Anh dịch. T.16 | Kim Đồng | 2007 |
183 | TN.01280 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.1 | Nxb.Kim Đồng | 2021 |
184 | TN.01281 | Chica Umino | Honey and clover/ Cẩm Vân dịch; Ruyuha Kyouka hiệu đính. T.2 | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
185 | TN.01282 | | Hiệp sĩ có phép màu: Truyện tranh/ Clamp ; Mắt Ovan dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2004 |
186 | TN.01283 | | Đội quân nhí nhố: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+/ Park In Seo, Choi Sang. T.38 | Kim Đồng | 2013 |
187 | TN.01284 | | Vua trò chơi: Truyện tranh/ Kazuki Takahashi ; Tranh: Itou Akira. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2007 |
188 | TN.01285 | | Shaman king: Truyện tranh/ Hiroyuki Takei ; Yuu h.đ.. T.1 | Kim Đồng | 2007 |
189 | TN.01287 | | Vua bài: Truyện tranh/ Makoto Tateno ; Nguyễn Huyền Trang dịch. T.1 | Kim Đồng | 2007 |
190 | TN.01288 | | Nhật ký Midori: Truyện tranh/ Inoue Kazurou ; Tuyết Nhung dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2006 |
191 | TN.01289 | | Chỉ có mình anh: Truyện tranh/ Watase Yuu ; Tuyết Nhung dịch. T.4 | Nxb. Trẻ | 2007 |
192 | TN.01290 | Tôpôrốp, I. K. | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống/ I. K. Tôpôrốp ; Đào Quang Nhật biên dịch | Giáo dục | 2004 |
193 | TN.01292 | | Tsubasa: Truyện tranh/ Clamp. T.5 | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
194 | TN.01293 | | Cô bé biến hình: Truyện tranh/ Satomi Ikezawa. T.2 | Đà Nẵng | 2012 |
195 | TN.01294 | | Quyển sổ thiên mệnh: Truyện tranh/ Tsugumi Ohba, Takeshi Obata ; Phong Nga dịch. T.6 | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
196 | TN.01295 | | Nhiệm vụ đặc biệt: Truyện tranh/ Fujiki Syun ; Thanh Nam dịch. T.6 | Kim Đồng | 2006 |
197 | TN.01297 | | Đôrêmon: Truyện tranh/ Fujiko. F. Fujio ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch: Song Lan Anh... T.12 | Kim Đồng | 2008 |
198 | TN.01301 | | Đảo hải tặc: Truyện tranh/ Eiichiro Oda ; Mai Trang dịch. T.12 | Nxb. Thanh Hoá | 2007 |
199 | TN.01302 | | Amakusa 1637: Truyện tranh/ Akaishi Michiyo ; Hồng Vân dịch. T.12 | Kim Đồng | 2006 |
200 | TN.01303 | | Thiên thần và ác quỷ: Truyện tranh/ Miyoshi Yuki. T.8 | Nxb. Trẻ | 2004 |
201 | TN.01304 | | Chú bé quyền năng: Truyện tranh/ Quách Thái Thái. T.13 | Kim Đồng | 2001 |
202 | TN.01305 | Hiromu Arakawa | Cang giả kim thuật sư/ Hiromu Arakawa; Hương Giang dịch. T.9 | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
203 | TN.01306 | | Dũng sĩ Hesman: Truyện tranh khoa học giả tưởng nhiều tập/ Hùng Lân phóng tác. T.9 | Văn học ; Công ty MTV Hà Nội | 2019 |
204 | TN.01307 | | Tuổi trẻ cuồng nhiệt: = Youth gone wild : Truyện tranh/ Nicky Lee ; Hữu Ân dịch. T.13 | Nxb. Trẻ | 2006 |
205 | TN.01308 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
206 | TN.01309 | | Tuổi trẻ cuồng nhiệt: = Youth gone wild : Truyện tranh/ Nicky Lee ; Hữu Ân dịch. T.11 | Nxb. Trẻ | 2006 |
207 | TN.01310 | | Hành trình bí ẩn: Truyện tranh/ Clamp ; Cẩm Vân dịch. T.1 | Văn hoá Thông tin | 2006 |
208 | TN.01313 | Nguyễn Nhật Ánh | Chuyện xứ Lang Biang/ Nguyễn Nhật Ánh. T.22 | Kim Đồng | 2006 |
209 | TN.01314 | | Dũng sĩ Hesman: Truyện tranh khoa học giả tưởng nhiều tập/ Hùng Lân phóng tác. T.3 | Văn học ; Công ty MTV Hà Nội | 2019 |
210 | TN.01317 | | Hiệp sĩ Vampire: Truyện tranh/ Matsuri Hino ; Nguyễn Hà Nguyệt Minh dịch. T.8 | Kim Đồng | 2009 |
211 | TN.01318 | | Những chàng trai điệu nghệ: Truyện tranh/ Asada Hiroyuki ; Hoàng Huyền Trang dịch. T.2 | Kim Đồng | 2004 |
212 | TN.01319 | Takahashi, Kazuki | Vua trò chơi: Phần 2/ Kazuki Takahashi; Itou Akira vẽ tranh. T.3 | Văn hoá thông tin | 2007 |
213 | TN.01320 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Nhóm Lesix dịch. T.63 | Kim Đồng | 2009 |
214 | TN.01321 | | Diêm đế: Truyện tranh/ Ra In Soo, Kim Jae Hwan ; Nguyễn Thanh Tùng dịch. T.31 | Kim Đồng | 2009 |
215 | TN.01322 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan/ Nguyễn Hương Giang dịch. T.80 | Nxb.Kim Đồng | 2015 |
216 | TN.01323 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt/ Nguyên tác: Gosho Aoyama; tranh: Masarru Ohta, Kazuhiro Kubota. T.77 | Kim Đồng | 2013 |
217 | TN.01324 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.79 | Kim Đồng | 2021 |
218 | TN.01325 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Nhóm Lesixdịch. T.71 | Kim Đồng | 2010 |
219 | TN.01326 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt/ Nguyên tác: Gosho Aoyama; tranh: Masarru Ohta, Kazuhiro Kubota. T.70 | Kim Đồng | 2010 |
220 | TN.01327 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt/ Nguyên tác: Gosho Aoyama; tranh: Masarru Ohta, Kazuhiro Kubota. T.68 | Kim Đồng | 2009 |
221 | TN.01328 | Aoyama Gosho | Thám tử lừng danh Conan tập 24: Truyện tranh/ Aoyama Gosho; Nhóm Lesix dịch.. T.24 | Kim Đồng | 2017 |
222 | TN.01329 | Gosho Aoyama | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama | Kim Đồng | 2009 |
223 | TN.01330 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt/ Nguyên tác: Gosho Aoyama; tranh: Masarru Ohta, Kazuhiro Kubota. T.62 | Kim Đồng | 2009 |
224 | TN.01331 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt/ Nguyên tác: Gosho Aoyama; tranh: Masarru Ohta, Kazuhiro Kubota. T.65 | Kim Đồng | 2009 |
225 | TN.01332 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt/ Nguyên tác: Gosho Aoyama; tranh: Masarru Ohta, Kazuhiro Kubota. T.66 | Kim Đồng | 2009 |
226 | TN.01333 | | Thám tử lừng danh Conan: Bộ đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Tranh: Masaru Ohta, Ekoda Tanteidan ; Hà Thuỷ dịch. T.5 | Kim Đồng | 2001 |
227 | TN.01334 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.6 | Kim Đồng | 2001 |
228 | TN.01336 | | Doraemon chú mèo máy đến từ tương lai: Chú mèo máy đến từ tương lai: Truyện tranh/ Fujiko F. Fujio; Giang Hồng, Hồng Trang dịch.. T.16 | Kim Đồng, | 2010 |
229 | TN.01337 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch. T.82 | Kim Đồng | 2022 |
230 | TN.01338 | | Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em/ Fujiko F. Fujio, Mugiwara Shintaro ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch. T.11 | Kim Đồng | 2012 |
231 | TN.01339 | | Thám tử lừng danh Conan: Truyện tranh/ Gosho Aoyama. T.67 | Kim Đồng | 2010 |
232 | TN.01341 | | Con trai con gái: Truyện tranh/ Nagamu Nanaji ; Tuyết nhung dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2004 |
233 | TN.01342 | | Ong đưa thư: Truyện tranh/ Hiroyuki Asada ; Thanh Ngân dịch. T.7 | Kim Đồng | 2011 |
234 | TN.01343 | Shan, Darren | Những câu chuyện kỳ lạ của Darren Shan: Truyện dài/ Darren Shan ; Đặng Phi Bằng dịch. T.8 | Nxb. Trẻ | 2008 |
235 | TN.01344 | | Hiệp sĩ có phép màu: Truyện tranh/ Clamp ; Mag Oval dịch. T.5 | Nxb. Trẻ | 2004 |
236 | TN.01345 | Masumi Shimizu | Úmbala biến!/ Masumi Shimizu. T.6 | Nxb. Trẻ | 2001 |
237 | TN.01347 | | Thế giới hoàn mỹ: Truyện tranh/ Rie Aruga ; Punpun dịch. T.3 | Nxb. Trẻ | 2019 |
238 | TN.01349 | | Bí mật của Tsubomi: Truyện tranh/ Yabuuchi Yu ; Song Anh dịch. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
239 | TN.01350 | | Bí mật của Tsubomi: Truyện tranh/ Yabuuchi Yu ; Song Anh dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 2012 |
240 | TN.01351 | Lan Hinh | Vườn hồng ABC: Hào khí rồng tiên : Thơ/ Lan Hinh | Thông tấn ; Công ty Sách Thương Huyền | 2010 |
241 | TN.01352 | Kim Khánh | Cậu bé rồng/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.115 | Kim Đồng | 2015 |
242 | TN.01353 | Kim Khánh | Chú Tễu/ Kim Khánh vẽ tranh và viết lời. T.4 | Thanh niên | 2017 |
243 | TN.01354 | | Chú tiên nhỏ: truyện tranh/ Ngọc Linh, Quang Toàn. T.4 | Thanh niên | 2013 |
244 | TN.01355 | | Thần đồng Đất Việt/ Tranh và truyện: Lê Linh. T.32 | Văn hóa Sài Gòn | 2008 |
245 | TN.01356 | Masumi Shimizu | Úmbala biến!: người khách lạ/ Masumi Shimizu. T.3 | Nxb. Trẻ | 2001 |
246 | TN.01358 | Matsuri Hino | Hiệp sĩ Vampire/ Matsuri Hino. T.9 | Kim đồng | 2009 |
247 | TN.01360 | Clamp | Tsubasa. T.13 | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
248 | TN.01361 | Clamp | Tsubasa. T.14 | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
249 | TN.01362 | Clamp | Tsubasa/ Vũ Anh dịch. T.15 | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
250 | TN.01364 | | Hajime là số 1: Truyện tranh/ Taeko Watanabe ; Lạc Nhân dịch. T.9 | Nxb. Trẻ | 2004 |
251 | TN.01368 | | Hoa âm: = Kanon : Truyện tranh/ Saito Chiho ; An Nhiên dịch. v | Nxb. Trẻ | 2006 |
252 | TN.01372 | | Hai nàng công chúa: Truyện tranh/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2011 |
253 | TN.01373 | Ma Saomi Kanzaki | Theo dấu rồng thần: Truyện tranh/ Ma Saomi Kanzaki | Nxb. Trẻ | 2002 |
254 | TN.01374 | | Học viện Alice: Truyện tranh dành cho tuổi mới lớn/ Higuchi Tachibana; Minh Huệ dịch. T.8 | Nxb. Trẻ | 2007 |
255 | TN.01375 | Konami Kanata | Mái ấm của Chi/ Thanh Ngân dịch. T.12 | Nxb.Kim Đồng | 2016 |
256 | TN.01376 | | Điểm tựa/ Thương Huyền tuyển chọn, biên dịch | Thông tấn | 2009 |
257 | TN.01377 | | Kho tàng truyện trạng Việt Nam. Trạng Quỳnh đọc sớ/ Vương Trung Hiếu tuyển chọn và giới thiệu | Nxb Mũi Cà Mau | 2001 |
258 | TN.01378 | | Hoàng cung: Truyện tranh/ Park So Hee ; Lan Anh dịch. T.12 | Kim Đồng | 2006 |
259 | TN.01381 | Kashimoto Manavu | Croket. T.7 | Nxb.Kim Đồng | 2010 |
260 | TN.01382 | Takahashi Yoichi | Tsubasa giấc mơ sân cỏ/ Đỗ Hồng Thái dịch. T.6 | Nxb.Kim Đồng | 2006 |
261 | TN.01383 | | Vua bánh mì: Truyện tranh/ Hashiguchi Takashi ; An Nhiên dịch. T.13 | Nxb. Trẻ | 2004 |
262 | TN.01384 | Tố Hữu | Thơ Tố Hữu: chọn lọc | Văn hoá thông tin | 1996 |
263 | TN.01385 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; Vẽ, trình bày: Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2004 |
264 | TN.01387 | | Hoa học trò: truyện dành cho tuổi 17/ Hồ Dzếnh, Thuy Hạc, Vị Hồ.. | Đà Nẵng | 2007 |
265 | TN.01388 | | Điệu vũ tuyệt kỹ: Truyện tranh/ Trình bày: Thế Tài. T.4 | Văn hoá thông tin | 2003 |
266 | TN.01389 | | Con trai con gái: Truyện tranh/ Nagamu Nanaji ; Tuyết nhung dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2004 |
267 | TN.01392 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì tập 50: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui; Hà Thủy dịch. T.50 | Kim Đồng | 2011 |
268 | TN.01393 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thuỷ dịch. T42 | Kim Đồng | 2016 |
269 | TN.01394 | | Shin cậu bé bút chì :: Đặc biệt // Yoshito Usui, UY Studio ; Bbie Ayumi dịch. T.1 | Kim Đồng | 2012 |
270 | TN.01395 | | Shin cậu bé bút chì :: Đặc biệt // Yoshito Usui, UY Studio ; Bbie Ayumi dịch. T.1 | Kim Đồng | 2012 |
271 | TN.01396 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thủy dịch. T.37 | Kim Đồng | 2011 |
272 | TN.01397 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì tập 17: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui; Đỗ Châm dịch. T.17 | Kim Đồng | 2011 |
273 | TN.01398 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Nguyễn Thùy Hương dịch. T.29 | Kim Đồng | 2011 |
274 | TN.01399 | | Shin cậu bé bút chì :: Đặc biệt // Yoshito Usui, UY Studio ; Bbie Ayumi dịch. T.1 | Kim Đồng | 2012 |
275 | TN.01400 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thùy dịch. T.41 | Kim Đồng | 2011 |
276 | TN.01401 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui, Hà Thúy dịch. T.20 | Kim Đồng | 2011 |
277 | TN.01402 | | Anfrét Nôben: Tranh truyện/ Tranh, lời: Han Kiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm, Kim Dung | Kim Đồng | 2017 |
278 | TN.01403 | Teo Aik Cher | Tại sao cần đơn giản?: Cẩm nang giúp các bạn trẻ có một cuộc sống đơn giản và có mục đích hơn/ Teo Aik Cher ; Biên dịch: Việt Khoa... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
279 | TN.01404 | | Mari Quyri: Truyện tranh/ Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Hiên ; Dịch: Nguyễn Thị Thắm... | Kim Đồng | 2010 |
280 | TN.01405 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì tập 2: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui; Kim Anh dịch. T.2 | Kim Đồng | 2019 |
281 | TN.01406 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì 27/ Yoshito Usui. T.27 | Kim Đồng | 2011 |
282 | TN.01407 | | Shin cậu bé bút chì/ Nguyên tác: Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.5 | Nxb.Kim Đồng | 2011 |
283 | TN.01408 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.16 | Kim Đồng | 2020 |
284 | TN.01409 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì tập 50: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui; Hà Thủy dịch. T.50 | Kim Đồng | 2021 |
285 | TN.01410 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.35 | Kim Đồng | 2011 |
286 | TN.01411 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thủy dịch. T.37 | Kim Đồng | 2019 |
287 | TN.01412 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thủy dịch. T.50 | Kim Đồng | 2011 |
288 | TN.01413 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thuỷ dịch. T.46 | Kim Đồng | 2011 |
289 | TN.01414 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thuỷ dịch. T45 | Kim Đồng | 2011 |
290 | TN.01415 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui; Barbie Ayumi dịch. T.35 | Kim Đồng | 2011 |
291 | TN.01416 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Barbie Ayumi dịch.. T.14 | Kim Đồng | 2011 |
292 | TN.01417 | Yoshito, Usui | Shin cậu bé bút chì: Truyện tranh. T.11 | Kim Đồng | 2011 |
293 | TN.01418 | | Thần thoại Bắc Âu. T.8 | Nxb.Kim Đồng | 2008 |
294 | TN.01419 | | Candy Book - Quản lí thời gian để biến ước mơ thành hiện thực/ Lời: Ja Un Yeong ; Tranh: Lee Young Gu ; Thu Hưng dịch | Mỹ thuật; Công ty sách Tân Việt | 2019 |
295 | TN.01420 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui; Hà Thủy (dịch). T.44 | Kim Đồng | 2016 |
296 | TN.01421 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì 23: Mùa hè của nhà Nohara/ Yoshito Usui. T.23 | Kim Đồng | 2011 |
297 | TN.01422 | | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thủy dịch. T.37 | Kim Đồng | 2011 |
298 | TN.01423 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.48 | Kim Đồng | 2011 |
299 | TN.01424 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì tập 1: Tranh truyện dành cho lứa tuổi 12+/ Yoshito Usui; Đỗ Châm dịch. T.1 | Kim Đồng | 2012 |
300 | TN.01425 | Yoshito Usui, UY Studio | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Hà Thuỷ dịch. T.6 | Kim Đồng | 2011 |
301 | TN.01426 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui: Hà thúy dịch. T.16 | Kim Đồng | 2021 |
302 | TN.01427 | Kim Anh dịch | Shin cậu bé bút chì :/ Yoshito Usui, UY Studio ; Kim Anh dịch. T.1 | Kim Đồng | 2023 |
303 | TN.01428 | Yoshito Usui | Shin cậu bé bút chì/ Yoshito Usui. T.16 | Kim Đồng | 2011 |