1 | TK.00351 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
2 | TK.00352 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
3 | TK.00353 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.00354 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
5 | TK.00355 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
6 | TK.00356 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 8/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.00357 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
8 | TK.00358 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9 tập 1: Sách tham khảo/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
9 | TK.00359 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9 tập 1: Sách tham khảo/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
10 | TK.00360 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9 tập 1: Sách tham khảo/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
11 | TK.00361 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9 tập 1: Sách tham khảo/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.00362 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
13 | TK.00363 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2012 |
14 | TK.00364 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2012 |
15 | TK.00365 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2012 |
16 | TK.00366 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2012 |
17 | TK.00367 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2012 |
18 | TK.00368 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 7/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2012 |
19 | TK.00369 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2013 |
20 | TK.00370 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2013 |
21 | TK.00371 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2013 |
22 | TK.00372 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2013 |
23 | TK.00373 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2013 |
24 | TK.00374 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2013 |
25 | TK.00375 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.2 | Giáo dục | 2013 |
26 | TK.00376 | Đặng Kim Anh | Vui học từ vựng Tiếng Anh 8/ Đặng Kim Anh, Đỗ Bích Hà | Giáo dục | 2005 |
27 | TK.00377 | Tôn Nữ Cẩm Tú | Tuyển chọn các đề thi tiếng Anh 9 (Từ 2002-2009)/ Tôn Nữ Cẩm Tú | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2010 |
28 | TK.00378 | | Hoạt động luyện tập tiếng Anh 6/ B.s.: Thái Hoàng Nguyên (ch.b.), Hoàng Thị Diệu Hoài, Phan Thị Như Ý | Giáo dục | 2005 |
29 | TK.00380 | | câu hỏi và Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6: Chương trinhg mới/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đâò Ngọc Lộc | Giáo dục | 2011 |
30 | TK.00381 | | câu hỏi và Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6: Chương trinhg mới/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đâò Ngọc Lộc | Giáo dục | 2011 |
31 | TK.00383 | | Bài tập bổ sung tiếng Anh 9: Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh THCS/ Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
32 | TK.00384 | Nguyễn Thanh Trí | Bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh thi vào lớp 10/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2008 |
33 | TK.00385 | | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 7/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Lê Hồng Phương, Nguyễn Quý Đức | Giáo dục | 2016 |
34 | TK.00386 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Có đáp án/ Vĩnh Bá | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
35 | TK.00387 | | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 7/ B.s.: Nguyễn Quốc Tuân | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
36 | TK.00388 | | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 7/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Lê Hồng Phương, Nguyễn Quý Đức | Giáo dục | 2016 |
37 | TK.00389 | Vĩnh Bá | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng Anh 7: Có đáp án/ Vĩnh Bá | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
38 | TK.00390 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2011 |
39 | TK.00391 | | Bài tập tiếng Anh 6: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2011 |
40 | TK.00392 | Nguyễn Thị Minh Hương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 8/ Nguyễn Thị Minh Hương | Đại học Sư phạm | 2012 |
41 | TK.00393 | Võ Thị Thuý Anh | Bài tập bổ sung Tiếng anh 9/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.00394 | | Bài tập tiếng Anh 8: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đại học Sư phạm | 2011 |
43 | TK.00395 | | Bài tập tiếng Anh 8: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đại học Sư phạm | 2011 |
44 | TK.00396 | | Bài tập tiếng Anh 8: Không đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đại học Sư phạm | 2011 |
45 | TK.00398 | | Bài tập nghe cơ bản và nâng cao tiếng Anh 7/ Ngọc Lam, Phạm Ngọc Lanh, Trần Đình Nguyễn Lữ.. | Giáo dục | 2005 |
46 | TK.00399 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 6/ Đặng Hiệp Giang, Nguyễn Thị Huyền Trang. T.1 | Giáo dục | 2013 |
47 | TK.00400 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
48 | TK.00601 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - Không đáp án: Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2011 |
49 | TK.00701 | Ngọc Lam | Bài tập nghe cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Phạm Ngọc Lanh, Trường Sơn | Giáo dục | 2006 |
50 | TK.00702 | Ngọc Lam | Bài tập nghe cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Ngọc Lam, Phạm Ngọc Lanh, Trường Sơn | Giáo dục | 2006 |
51 | TK.00704 | | Bài tập nghe cơ bản và nâng cao tiếng Anh 8/ Ngọc Lam, Phạm Ngọc Lanh, Trần Đình Nguyễn Lữ... | Giáo dục | 2006 |
52 | TK.00705 | Bùi Anh Tú | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn âm nhạc - trung học cơ sở/ Bùi Anh Tú, Lê Anh Tuấn | Giáo dục | 2011 |
53 | TK.00706 | | Bài tập nghe cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6/ Ngọc Lam, Phạm Ngọc Lanh, Trần Đình Nguyễn Lữ.. | Giáo dục | 2006 |
54 | TK.00707 | | Bài tập nghe cơ bản và nâng cao tiếng Anh 6/ Ngọc Lam, Phạm Ngọc Lanh, Trần Đình Nguyễn Lữ.. | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.00710 | Đào Ngọc Lộc | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Anh trung học cơ sở/ B.s.: Đào Ngọc Lộc (ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2008 |
56 | TK.00959 | Nguyễn Thiện Văn | 120 mẩu chuyện vui Anh - Việt/ Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim biên soạn. T.2 | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
57 | TK.00960 | | Học tiếng anh qua truyện cổ tích: : = Learn English Through Fairy Tale : Song ngữ Anh - Việt // Biên soạn: Lan Hương, Quốc Ánh, Thu Hà... | Thanh niên | 2006 |
58 | TK.00971 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
59 | TK.00972 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
60 | TK.00973 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
61 | TK.00974 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |
62 | TK.00975 | | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh... | Giáo dục | 2018 |