1 | TK.00828 | Bùi Gia Thịnh | Giới thiệu các bài soạn vật lí 8: Bài soạn của các giáo viên dự lớp bồi dưỡng cốt cán môn vật lí của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ S.t., tuyển chọn: Bùi Gia Thịnh, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2004 |
2 | TK.00829 | | Bài tập trắc nghiệm vật lí 9: Sách tham gia Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Ngô Phước Đức (ch.b.), Nguyễn Thành Dũng, Vũ Trung Hoà.. | Giáo dục | 2005 |
3 | TK.00830 | | Bài tập nâng cao vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2012 |
4 | TK.00831 | | Bồi dưỡng vật lí 9/ Đào Văn Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
5 | TK.00832 | | Nâng cao và phát triển vật lí 9/ Nguyễn Cảnh Hoè | Giáo dục | 2010 |
6 | TK.00833 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2012 |
7 | TK.00834 | | Bài tập chọn lọc vật lí 9: Trắc nghiệm và tự luận/ Đoàn Ngọc Căn, Đặng Thanh Hải, Vũ Đình Tuý.. | Giáo dục | 2005 |
8 | TK.00835 | | Kiến thức cơ bản vật lí 6/ Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Phan Hoàng Văn | Tổng hợp | 2005 |
9 | TK.00836 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2006 |
10 | TK.00837 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
11 | TK.00838 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
12 | TK.00839 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
13 | TK.00840 | | Cách giải các dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Phú Đổng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
14 | TK.00841 | | Cách giải các dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận vật lí 7: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Phú Đổng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
15 | TK.00842 | | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 6/ Nguyễn Thanh Hải b.s | Giáo dục | 2003 |
16 | TK.00843 | | Thực hành vật lí 8/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2013 |
17 | TK.00844 | | Thực hành vật lí 8/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2013 |
18 | TK.00845 | | Thực hành vật lí 8/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2013 |
19 | TK.00846 | | Thực hành vật lí 6/ Huỳnh Công Minh, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh | Giáo dục | 2013 |
20 | TK.00847 | Nguyễn Tuyến | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức kĩ năng vật lí 6/ Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Bùi Quang Hân... | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
21 | TK.00848 | | Bồi dưỡng vật lí 7/ Đào Văn Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
22 | TK.00849 | | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm vật lí 7: Theo sát nội dung chương trình SGK. Nhiều bài tập hay & khó. Bồi dưỡng HS khá, giỏi và nâng cao kĩ năng giải BT/ Lê Thị Thu Hà, Trần Huy Hoàng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
23 | TK.00850 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí 6/ Đào Văn Phúc | Giáo dục | 2011 |
24 | TK.00852 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao THCS 6: Bổ trợ và nâng cao kiến thức cơ bản/ Nguyễn Thanh Hải b.s | Đại học Sư phạm | 2003 |
25 | TK.00853 | Nguyễn Đức Hiệp | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan | Giáo dục | 2004 |
26 | TK.00854 | | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2004 |
27 | TK.00855 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 8/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà | Giáo dục | 2005 |
28 | TK.00856 | | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 8: 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm/ Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến | Giáo dục | 2004 |
29 | TK.00857 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo Dục | 2005 |
30 | TK.00858 | Phạm Quý Tư | Dao động và sóng/ Phạm Quý Tư, Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Giáo dục | 1999 |
31 | TK.00859 | | Thực hành vật lí 9/ Nguyễn Tuyến, Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2013 |
32 | TK.00860 | | Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm vật lí 7: Theo sát nội dung chương trình SGK. Nhiều bài tập hay & khó. Bồi dưỡng HS khá, giỏi và nâng cao kĩ năng giải BT/ Lê Thị Thu Hà, Trần Huy Hoàng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
33 | TK.00866 | | Đề tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập vật lí 8/ Nguyễn Phương Hồng, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.00867 | | Đề tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập vật lí 8/ Nguyễn Phương Hồng, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.00868 | | Đề tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập vật lí 8/ Nguyễn Phương Hồng, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2006 |
36 | TK.00869 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao 6/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2013 |
37 | TK.00870 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao 6/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2013 |
38 | TK.00871 | Mai Trọng Ý | Bài giảng và lời giải chi tiết vật lí 9/ Mai Trọng Ý | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
39 | TK.00872 | | 468 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 7: Kiến thức cơ bản vật lí Trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng, Hoàng Thị Thu | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2007 |
40 | TK.00873 | | Bồi dưỡng vật lí 6/ Đào Văn Phúc (ch.b.) | Giáo dục | 2005 |
41 | TK.00874 | | Bồi dưỡng vật lí 6/ Đào Văn Phúc (ch.b.) | Giáo dục | 2005 |
42 | TK.00881 | Đào Văn Phúc | Bồi dưỡng Vật lí lớp 6/ Đào Văn Phúc | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | 2011 |
43 | TK.00882 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao 6/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2013 |
44 | TK.00883 | Nguyễn Thanh Hải | Vật lí nâng cao 6/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2013 |
45 | TK.00884 | | Đề tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập vật lí 9/ Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.00885 | | Đề tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập vật lí 6/ Nguyễn Phương Hồng, Bùi Gia Thịnh | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.00886 | | Tài liệu dạy - học vật lí 6 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2012 |
48 | TK.00887 | | Tài liệu dạy - học vật lí 6 theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phạm Ngọc Tiến | Giáo dục | 2012 |
49 | TK.00888 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2012 |
50 | TK.00889 | | Ôn luyện theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 8/ Nguyễn Tuyến (ch.b.), Bùi Quang Hân, Nguyễn Hà Phương | Giáo dục | 2012 |
51 | TK.00890 | | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 8/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Lê Khắc Bình... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
52 | TK.00891 | | 360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 8/ Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Lê Khắc Bình... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
53 | TK.00892 | | Nâng cao và phát triển vật lí 6/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lê Hùng | Giáo dục | 2017 |
54 | TK.00893 | | Giới thiệu các bài soạn dạy tự chọn vật lí 8/ Tuyển chọn: Phạm Thị Ngọc Thắng, Trịnh Thị Hải Yến | Giáo dục | 2005 |
55 | TK.00894 | | Bài tập nâng cao vật lí 6: Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở/ Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình, Hoàng Thị Thu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
56 | TK.00895 | | Bài tập nâng cao vật lí 7/ Trần Dũng, Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2012 |
57 | TK.00896 | | Thực hành vật lí 6/ Huỳnh Công Minh, Nguyễn Tuyến, Nguyễn Hùng Chiến, Nguyễn Đăng Khánh | Giáo dục | 2013 |
58 | TK.00897 | Ngô Quốc Quýnh | Bồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí 9/ Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2012 |
59 | TK.00898 | Mai Trọng Ý | Bài giảng và lời giải chi tiết vật lí 9/ Mai Trọng Ý | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
60 | TK.00899 | | Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 6: Trắc nghiệm và tự luận/ Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
61 | TK.00900 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 6/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
62 | TK.00901 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 6/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
63 | TK.00902 | | Bồi dưỡng năng lực tự học vật lí 6/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa (ch.b.)... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
64 | TK.00903 | | Bồi dưỡng vật lí 9/ Đào Văn Phúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |