DANH MỤC TK SINH HỌC

1TK.00467Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6/ B.s.: Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương. Q.1Giáo dục2004
2TK.00479Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập sinh học 9/ Vũ Đức LưuGiáo dục2009
3TK.00480Lê Tuấn NgọcSinh học 8 Nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc, Trịnh Nguyên GiaoĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2005
4TK.00481Bài tập sinh học 8/ B.s.: Lê Đình Trung (ch.b.), Trần Thị Dần, Phạm Thị PhươngGiáo dục2004
5TK.00482Thực hành sinh học 7/ Lê Ngọc Lập, Nguyễn Quỳnh Anh, Trần Thị Huệ..Giáo dục2007
6TK.00483Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7/ Phan Thu PhươngĐại học Sư phạm2005
7TK.00484Michel, FrancoisBước đầu đến với sinh thái học/ Francois Michel ; Ngọc Quỳnh dịchKim Đồng2001
8TK.00485Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2010
9TK.00486Hoàng Thị TuyếnHướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 7/ Hoàng Thị TuyếnNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2013
10TK.00487Cẩm nang sinh học 7/ Nguyễn Văn KhangĐại học Sư phạm2008
11TK.00488Kiến thức cơ bản Sinh học 6/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích NgọcGiáo dục2009
12TK.00489Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị SoạnGiáo dục2013
13TK.00490Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 7/ Huỳnh Ngọc Bích, Phạm Thị SoạnGiáo dục2013
14TK.00491Thế giới động vật/ Hoàng Thiếu Sơn b.s.Phụ nữ2007
15TK.00492Hải Đăng199 câu đố sinh vật luyện trí thông minh/ Hải ĐăngVăn hóa thông tin2010
16TK.00493Lê Đình TrungKiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên GiaoĐại học sư phạm2003
17TK.00494Thực hành sinh học 7/ B.s.: Huỳnh Công Minh (ch.b.), Lê Ngọc Lập, Nguyễn Quỳnh Anh..Giáo dục2005
18TK.00495Nguyễn Văn SangKiến thức cơ bản sinh học 7/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị VânĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2010
19TK.00496Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 8/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn ThắngĐại học Quốc gia Hà Nội2015
20TK.00498Hướng dẫn phòng chống xâm hại tình dục trẻ em: Dành cho học sinh Trung học cơ sở/ Lê Thị Thuỳ Dương, Hoàng Thị Tây NinhGiáo dục2021
21TK.00499Sinh học 6 nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn KhánhNxb. Tp. Hồ Chí Minh2011
22TK.00500Sinh học 6 nâng cao/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn KhánhNxb. Tp. Hồ Chí Minh2011
23TK.00501Trịnh Nguyên GiaoSinh học 7 nâng cao/ Trịnh Nguyên GiaoĐại học sư phạm2012
24TK.00502Hoàng Thị TuyếnHướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 7/ Hoàng Thị TuyếnNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2013
25TK.00503Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 6/ Hoàng Thị TuyếnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2013
26TK.00504Lê Đình TrungKiến thức sinh học nâng cao 7/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên GiaoĐại học sư phạm2003
27TK.00505Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.2Giáo dục2013
28TK.00506Thực hành sinh học 9/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Lan Anh, Nguyễn Thuỳ Linh..Giáo dục2006
29TK.00507Lê Tuấn NgọcÔn luyện và kiểm tra sinh học 8/ Lê Tuấn NgọcĐại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh2006
30TK.00508Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2017
31TK.00509Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 6/ Đặng Nhơn, Tôn Nữ Bích Vân. T.2Giáo dục2013
32TK.00510Lê Văn HồngTâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Lê Văn Hồng (ch.b), Lê Ngọc LanGiáo dục2000
33TK.00511Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 9/ Phan Thu PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2017
34TK.00512Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh...Giáo dục2010
35TK.00513Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 6/ Hoàng Thị TuyếnNxb. Tp. Hồ Chí Minh2013
36TK.00514Huỳnh Quốc ThànhNâng cao kiến thức sinh học 9/ Huỳnh Quốc ThànhNxb.Đại học Quốc gia Hà Nội2011
37TK.00515Đào Như PhúAt lát giải phẫu sinh lí người/ Đào Như PhúGiáo dục2007
38TK.00516Lê Nguyên NgọcÁt Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình ChungNxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh2004
39TK.00517Lê Nguyên NgọcÁt Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình ChungNxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh2004
40TK.00518Lê Nguyên NgọcÁt Lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS/ Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình ChungNxb. Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh2004
41TK.00520Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
42TK.00521Huỳnh Văn HoàiCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8: sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD&ĐT: Mã số dự thi: S8-2/ Huỳnh Văn HoàiGiáo dục2004
43TK.00522Lê Đình TrungKiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên GiaoNxb. Đại học sư phạm2003
44TK.00523Lê Đình TrungKiến thức sinh học nâng cao 6/ Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên GiaoNxb. Đại học sư phạm2003
45TK.00524Thực hành sinh học 9/ B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Lan Anh, Nguyễn Thuỳ Linh..Giáo dục2006
46TK.00525Hỏi đáp sinh học 7/ Trần Ngọc OanhGiáo dục2009
47TK.00696Hoàng Minh TâmTuyển chọn những bài thuốc hay/ Hoàng Minh TâmNxb.Thanh niên2001
48TK.00698Sinh học cơ bản và nâng cao 8/ Lê Đình Trung, Trịnh Đức AnhĐại học Quốc gia Hà Nội2012
49TK.00699Lê Gia HyCơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng: Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp/ Lê Gia Hy (ch.b.), Khuất Hữu ThanhGiáo dục2010
50TK.00978Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
51TK.00979Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
52TK.00980Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
53TK.00987Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017
54TK.00988Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học sinh học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Quyên, Phạm QuỳnhGiáo dục2017