1 | TK.00602 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn trung học cơ sở/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1 | Giáo dục | 2009 |
2 | TK.00609 | | Tố Hữu - thơ và Cách mạng/ Phong Lê b.s. | Nxb. Trẻ ; Hội Nghiên cứu và Giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
3 | TK.00610 | Nguyễn Trọng Đồng | Thì thầm mùa xuân: Thơ/ Vân Bích | Hội Nhà văn | 2013 |
4 | TK.00611 | Bảo Quyến | Rèn kĩ năng làm văn nghị luận/ Bảo Quyến | Giáo dục | 2000 |
5 | TK.00612 | Nguyễn Thị Bích Hải | Giáo trình thi pháp thơ Đường/ Nguyễn Thị Bích Hải | Giáo dục | 2004 |
6 | TK.00613 | | Ngữ văn 8 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2013 |
7 | TK.00615 | Trần Thị Thìn | Chuyên đề văn THCS Những bài làm văn mẫu 6. Tập 1: Bồi dưỡng học sinh giỏi, dùng cho phụ huynh tham khảo | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2009 |
8 | TK.00616 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Lê Trung Thành.. | Giáo dục | 2006 |
9 | TK.00617 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 8/ Lê Bảo | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.00618 | Phạm Ngọc Tuấn | 999 bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8/ Phạm Ngọc Thắm. T.1 | Nxb. Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
11 | TK.00619 | | Kiến thức cơ bản ngữ văn 8/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Nguyễn Lan Thanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
12 | TK.00620 | Tạ Đức Hiền | Bình giảng văn 8: Bình giảng văn trung học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Phạm Minh Tú | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2005 |
13 | TK.00621 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.2 | Giáo dục | 2010 |
14 | TK.00622 | | Chân dung các nhà văn Việt Nam hiện đại: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Đăng Điệp, Văn Giá, Lê Quang Hưng... T.2 | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.00623 | | Bồi dưỡng làm văn hay 8/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang,... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
16 | TK.00624 | Đoàn Thị Kim Nhung | Để học tốt văn học nước ngoài: Trung học cơ sở/ Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
17 | TK.00625 | | Nâng cao và phát triển ngữ văn 8/ Nguyễn Thành Kỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
18 | TK.00626 | Vũ Tiến Quỳnh | Những bài văn tiêu biểu tự sự và miêu tả: Chương trình trung học cơ sở 6-7-8-9/ Vũ Tiến Quỳnh | Đồng Nai | 2005 |
19 | TK.00627 | | Về tác giả, tác phẩm ngữ văn 7/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Lê Trường Phát, Nguyễn Trọng Hoàn... | Giáo dục | 2005 |
20 | TK.00628 | | Những bài làm văn tiêu biểu 9: Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
21 | TK.00629 | Đặng Thị Ngọc Phượng | Đề kiểm tra ngữ văn 8: 15 phút, 1 tiết & học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
22 | TK.00630 | Đặng Thị Ngọc Phượng | Đề kiểm tra ngữ văn 8: 15 phút, 1 tiết & học kì/ Đặng Thị Ngọc Phượng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
23 | TK.00631 | Đoàn Thị Kim Nhung | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 6/ Đoàn Thị Kim Nhung (ch.b.), Hoàng Thị Minh Thảo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
24 | TK.00632 | | Nâng cao và phát triển ngữ văn 8/ Nguyễn Thành Kỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Thành, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2011 |
25 | TK.00633 | | Bình giảng văn 6: Một cách đọc - hiểu văn bản trong sách giáo khoa/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2005 |
26 | TK.00634 | Nguyễn Thị Kim Dung | Bồi dưỡng ngữ văn 7/ Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2005 |
27 | TK.00635 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 7/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hồng. T.2 | Giáo dục | 2010 |
28 | TK.00636 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 8/ Lê Bảo | Giáo dục | 2007 |
29 | TK.00637 | | Tìm hiểu vẻ đẹp tác phẩm văn học ngữ văn 8/ Lê Bảo | Giáo dục | 2007 |
30 | TK.00638 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.00639 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.00640 | | Ngữ văn 7 nâng cao/ Nguyễn Đăng Điệp, Đỗ Việt Hùng, Vũ Băng Tú | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.00641 | | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 6/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
34 | TK.00642 | Trần Hoàng | Bài giảng mấy vấn đề về thi pháp văn học dân gian: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa/ Trần Hoàng | Giáo dục | 2003 |
35 | TK.00643 | Hồ Sĩ Hiệp | Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu. á nam Trần Tuấn Khải/ B.s: Hồ Sĩ Hiệp | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
36 | TK.00645 | Lương Duy Thứ | Thi pháp thơ Đường: (Bài giảng chuyên đề)/ Lương Duy Thứ | Đại học Sư phạm | 2005 |
37 | TK.00646 | Nguyễn Hữu Sơn | Thi hào Nguyễn Du: Từ thơ chữ Hán đến kiệt tác truyện Kiều/ Nguyễn Hữu Sơn (biên soạn) | Trẻ | 2006 |
38 | TK.00647 | Lưu Khánh Thơ | Chế Lan Viên nhà thơ song hành cùng thời đại/ Lưu Khánh Thơ biên soạn | Nxb Trẻ | 2007 |
39 | TK.00648 | Nguyễn, Văn Kha | L. N. Tôn-Xtôi: Đỉnh cao hùng vĩ của văn học Nga/ Nguyễn Văn Kha | Trẻ | 2006 |
40 | TK.00649 | | Văn chương-Tuyển tập thơ văn, nghiên cứu, phê bình, truyện ngắn Mỹ hiện đại | Thanh niên | 2000 |
41 | TK.00650 | Trần Hạnh Mai | Sự nghiệp phê bình văn học của Hoài Thanh/ Trần Hạnh Mai | Giáo dục | 2003 |
42 | TK.00651 | Vũ Tiến Quỳnh | Phê bình bình luận văn học. Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát, Cao Bá Nhạ: Theo chương trình cải cách giáo dục và phân ban/ Vũ Tiến Quỳnh | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
43 | TK.00653 | | Tác giả trong nhà trường Nguyễn Công Hoan: phê bình và bình luận văn học | Văn học | 2006 |
44 | TK.00654 | Ngô Tự Lập | Hàn thử biểu tâm hồn: Tiểu luận và đối thoại/ Ngô Tự Lập | Nxb. Hội nhà văn | 2008 |
45 | TK.00655 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.00656 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Hoàng Thị Hiền, Phạm Thị Thu Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.00657 | Phan Trọng Báu | Giáo dục Việt Nam thời cận đại/ Phan Trọng Báu | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.00658 | | Nguyễn Công Hoan cây bút hiên thực xuất sắc/ Tuyển chọn và biên soạn: Vũ Thanh Việt | Văn hoá thông tin | 2000 |
49 | TK.00659 | Nguyễn Huy Quát | Để hiểu thêm Đồ Chiểu, Yên Đổ, Tú Xương/ Nguyễn Huy Quát biên soạn | Thanh niên | 2001 |
50 | TK.00660 | Anh Lê | Văn học với nhà trường: Từ vốn cổ đến những trang văn/ Anh Lê | Văn hoá dân tộc | 2008 |
51 | TK.00661 | Nguyễn San | Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam/ Nguyễn San, Phan Đăng | Đại học Sư phạm | 2009 |
52 | TK.00662 | Lý Lan | Miên man tuỳ bút/ Lý Lan | Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
53 | TK.00663 | Mộc Lan | 40 đề trắc nghiệm và tự luận ngữ văn 9/ Mộc Lan, Mai Thị Ngọc Trí | Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
54 | TK.00664 | | Thế Lữ về tác gia và tác phẩm/ Phạm Đình Ân: Giới thiệu và tuyển chọn | Nhà xuất bản Giáo dục | 2006 |
55 | TK.00665 | Chương Thâu | Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm/ Chương Châu, Trần Ngọc Vương | Giáo dục | 2003 |
56 | TK.00666 | Mã Giang Lân | Tiến trình thơ hiện đại Việt Nam/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2004 |
57 | TK.00667 | Hà Minh Đức | Nguyễn Đình Thi về tác giả tác phẩm/ Nguyễn Đình Thi; Hà Minh Đức, Trần Khánh Thành Giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2007 |
58 | TK.00668 | | Nguyễn Bính về tác gia và tác phẩm/ Hà Minh Đức, Đoàn Đức Phương: Tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
59 | TK.00670 | Nguyễn, Ngọc Thiện | Vũ Trọng Phụng về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Ngọc Thiện, Hà Công Tài (tuyển chọn, giới thiệu) | Giáo dục | 2003 |
60 | TK.00671 | | Nguyễn Bỉnh Khiêm về tác gia và tác phẩm/ Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh... tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
61 | TK.00672 | | Nguyễn Công Hoan về tác gia và tác phẩm/ Lê Thị Đức Hạnh giới thiệu và tuyển chọn | Giáo dục | 2003 |
62 | TK.00673 | | Thạch Lam về tác gia và tác phẩm/ Vũ Tuấn Anh, Lê Đức Tú tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2003 |
63 | TK.00674 | | Tế Hanh về tác gia và tác phẩm/ Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2001 |
64 | TK.00675 | Nguyễn Trí | Học tốt ngữ văn 9: Tập 1 + 2/ Nguyễn Trí, Đào Tiến Thi, Thảo Nguyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
65 | TK.00676 | Nguyễn Văn Hạnh | Chuyện văn chuyện đời/ Nguyễn Văn Hạnh | Giáo dục | 2004 |
66 | TK.00677 | | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm/ Tuyển chọn, giới thiệu: Phong Lan, Mai Hương | Giáo dục | 2007 |
67 | TK.00678 | Đinh Gia Khánh | Văn học dân gian Việt Nam/ Đinh Gia Khánh ch. b,Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn | Giáo dục | 2002 |
68 | TK.00679 | | Chư yang sin: Sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật | Hội văn học nghệ thuật Dak Lak | 1995 |
69 | TK.00680 | | Chư yang sin: Sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật | Hội văn học nghệ thuật Dak Lak | 1995 |
70 | TK.00681 | | Chư yang sin: Sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật | Hội văn học nghệ thuật Dak Lak | 1995 |
71 | TK.00682 | | Chư yang sin: Sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật | Hội văn học nghệ thuật Dak Lak | 1995 |
72 | TK.00683 | | Chư yang sin: Sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật | Hội văn học nghệ thuật Dak Lak | 1995 |
73 | TK.00691 | Đặng Văn Lung | Lịch sử và văn học dân gian/ Đặng Văn Lung | Văn học | 2003 |
74 | TK.00695 | | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9/ B.s.: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hồng Vân | Giáo dục | 2006 |
75 | TK.00722 | | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn 7/ Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Đinh Văn Thiện | Giáo dục | 2013 |
76 | TK.00724 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường/ Hoài Việt biên soạn | Giáo dục | 1997 |
77 | TK.00728 | Nguyễn Văn Tùng | Phân tích tác phẩm Nam Cao trong nhà trường/ Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2003 |
78 | TK.00821 | | Ôn tập - kiểm tra tự luận học kì I và học kì II lớp 9: Văn, toán, lí, hóa, sinh, sử, địa, Anh văn/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Thị Phát Minh,... | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |