1 | TK.00379 | | Tư liệu lịch sử 7/ Tuyển chọn, b.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2003 |
2 | TK.00397 | | Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 8/ Nguyễn Đình Lễ; Nguyễn Văn Đằng; Đặng Thúy Quýnh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
3 | TK.00425 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7/ Phí Công Việt (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Nguyễn Thu Anh | Giáo dục | 2010 |
4 | TK.00497 | Lê Văn Tuấn | Tài liệu hướng dẫn công tác y tế trường học: Ban hành kèm theo Quyết định số 3822/QĐ-BGDĐT ngày 23 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Văn Tuấn (ch.b.), Nguyễn Vũ Kỳ Anh | Giáo dục | 2021 |
5 | TK.00529 | Nguyễn Duy Hinh | Văn minh Đại Việt/ Nguyễn Duy Hinh | Văn hoá Thông tin | 2013 |
6 | TK.00530 | Nguyễn Việt Hương | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam/ Nguyễn Việt Hương ( chủ biên ) ... [ et al. ] | Công an nhân dân | 2008 |
7 | TK.00531 | Giá, Tấn Kinh | Những danh nhân thế giới có ảnh hưởng đến nền văn hóa hiện đại/ Giá Tấn Kinh ; Nhân Văn ( biên dịch ) | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2008 |
8 | TK.00532 | | Lịch sử thế giới cổ đại/ Lương Ninh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh... | Giáo dục | 2012 |
9 | TK.00533 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4, lần thứ XII - 2006 Toán học | Giáo dục | 2006 |
10 | TK.00534 | Trịnh Đình Tùng | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử thế giới/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh | Giáo dục | 2005 |
11 | TK.00535 | | Những điều cần biết về lịch sử Việt Nam: Sách đọc thêm cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9/ Nguyễn Nghị, Cao Tự Thanh | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2007 |
12 | TK.00536 | | Những điều cần biết về lịch sử Việt Nam: Sách đọc thêm cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9/ Nguyễn Nghị, Cao Tự Thanh | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2007 |
13 | TK.00537 | | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn lịch sử trung học cơ sở/ Phan Ngọc Liên, Phan Thị Lạc, Trần Thị Nhung.. | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.00538 | | Lịch sử Việt Nam: Từ đầu đến năm 938/ Phan An, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường... T.3 | Nxb. Trẻ | 2006 |
15 | TK.00539 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa lịch sử 7/ Nguyễn Văn Đẳng ch.b, Nguyễn Thị Bích Hòa, Phạm Kim Oanh, Trương Mai Hương | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
16 | TK.00540 | | Lịch sử phong tục và danh nhân nước Nam/ Nguyễn Huy Thức dịch | Văn hoá Thông tin | 2009 |
17 | TK.00541 | | 99 câu hỏi - đáp về phong trào thanh niên Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay/ S.t., b.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Trần Văn Phương, Đỗ Thị Hà.. | Nxb. Trẻ | 2006 |
18 | TK.00542 | | Bảo tồn, phát huy di sản văn hoá các dân tộc Ê đê,M'Nông: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ B.s.: Trương Bi, Bùi Minh Vũ. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
19 | TK.00543 | Nguyễn Đức Vũ | Kĩ thuật dạy học địa lí ở trường phổ thông/ Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2007 |
20 | TK.00544 | | Lễ cúng bến nước (Tuh pin êa) của dân tộc Ê Đê tỉnh Đắk Lắk/ B.s.: Y Wai Byă (ch.b.), Bùi Văn Khối, Y Kô Niê, Võ Thị Phượng ; Ảnh: Ngô Minh Đức | Văn hoá dân tộc | 2014 |
21 | TK.00545 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00546 | Tuyết Nhung Buôn Krông | Văn hoá ẩm thực của người Ê Đê/ Tuyết Nhung Buôn Krông (ch.b.), H Nhuên Niê Kdăm, Văn A Sáng | Văn hoá dân tộc | 2009 |
23 | TK.00547 | Đổng Vân Khanh | Tây Thi đệ nhất mỹ nhân/ Đổng Vân Khanh ; Nguyễn Đức Lân dịch | Thời đại | 2009 |
24 | TK.00548 | Dương Minh Hào | Những vụ bê bối trong lịch sử Thế giới/ Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba biên soạn | Thanh niên | 2009 |
25 | TK.00549 | | Lịch sử văn minh thế giới/ Lê Phụng Hoàng (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Dung, Hà Bích Liên.. | Giáo dục | 2011 |
26 | TK.00550 | | Lịch sử văn minh thế giới/ Lê Phụng Hoàng (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Dung, Hà Bích Liên.. | Giáo dục | 2011 |
27 | TK.00551 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995/ Nguyễn Anh Thái (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng... | Giáo dục | 2011 |
28 | TK.00552 | Vũ Dương Ninh | Lịch sử thế giới cận đại/ Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng | Giáo dục | 2011 |
29 | TK.00553 | | Lịch sử thế giới trung đại/ Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn Ánh, Đỗ Đình Hãng, Trần Văn La | Giáo dục | 2011 |
30 | TK.00554 | | Giải đáp các câu hỏi và bài tập thường sử dụng trong dạy học lịch sử trung học cơ sở/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Phương Thanh. T.2 | Giáo dục | 2009 |
31 | TK.00555 | Lê Văn Anh | Giáo trình lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa/ Lê Văn Anh, Phạm Hồng Việt | Giáo dục | 2003 |
32 | TK.00556 | Nhiễm Vạn Lý | 10 đại gian thần trong lịch sử Trung Quốc: Những Mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc/ Nhiễm Vạn Lý | Nhà xuất bản Văn học | 2010 |
33 | TK.00557 | Nguyễn Ái Quốc | Bản án chế độ thực dân Pháp/ Nguyễn Ái Quốc | Trẻ | 2010 |
34 | TK.00558 | Hữu Hoàng | Danh tướng trong lịch sử Việt Nam/ Hữu Hoàng b.s. | Khoa học xã hội | 2013 |
35 | TK.00559 | Quốc Chấn | Chuyện lạ về thi cử của Việt Nam thời phong kiến/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2010 |
36 | TK.00560 | | Các vị nữ danh nhân Việt Nam/ Lê Minh Quốc b.s.. Ph.3 | Nxb. Trẻ | 2005 |
37 | TK.00561 | Thanh An | 199 câu đố lịch sử luyện trí thông minh/ Thanh An | Văn hóa thông tin | 2010 |
38 | TK.00562 | Quốc Chấn | Chuyện lạ về thi cử của Việt Nam thời phong kiến/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2010 |
39 | TK.00563 | Lê Minh Quốc | Danh nhân quân sự Việt Nam/ Lê Minh Quốc. Ph.3 | Nxb. Trẻ | 2006 |
40 | TK.00564 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2009 |
41 | TK.00565 | Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2009 |
42 | TK.00566 | | Lịch sử văn minh Trung Hoa/ Phùng Quốc Siêu ch.b. ; Trần Hải Linh dịch. T.3 | Văn hoá Thông tin | 2004 |
43 | TK.00567 | Quốc Chấn | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2009 |
44 | TK.00568 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
45 | TK.00569 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
46 | TK.00570 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 1997 |
47 | TK.00571 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Lưu Hoa Sơn | Giáo dục | 2010 |
48 | TK.00572 | Phan Văn Bé | Tây nguyên sử lược: Từ thời nguyên thuỷ đến cách mạng tháng tám 1945/ Phan Văn Bé; Phan Ngọc Liên giới thiệu | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.00573 | | Để học tốt lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.00574 | Hồ Châu | Hỏi đáp về 46 vị Trạng nguyên Việt Nam/ Hồ Châu | Thời đại | 2010 |
51 | TK.00575 | | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
52 | TK.00576 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử THCS 9/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
53 | TK.00577 | | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9/ Lê Văn Anh (ch.b.), Hà Thúc Quang | Giáo dục | 2013 |
54 | TK.00578 | | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Bích | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
55 | TK.00579 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2000 |
56 | TK.00580 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 9/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Thân Thị Minh Nghĩa | Giáo dục | 2008 |
57 | TK.00581 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử 9/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Tùng Dương, Nguyễn Xuân Tùng | Nxb. Hà Nội | 2007 |
58 | TK.00582 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ B.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Bích | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
59 | TK.00583 | | Thực hành lịch sử 7/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Cao Thị Hiền Trang | Giáo dục | 2006 |
60 | TK.00584 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử THCS 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2008 |
61 | TK.00585 | | Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 8/ Nguyễn Đình Lễ; Nguyễn Văn Đằng; Đặng Thúy Quýnh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
62 | TK.00589 | Nguyễn Xuân Trường | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2010 |
63 | TK.00590 | | Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 8/ Nguyễn Đình Lễ; Nguyễn Văn Đằng; Đặng Thúy Quýnh | Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
64 | TK.00591 | | Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 9/ Nguyễn Thị Côi, Phạm Thị Kim Anh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
65 | TK.00592 | | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9/ Phạm Xuân Trường, Đỗ Hồng Thái, Nguyễn Dương Ninh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
66 | TK.00593 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa lịch sử 7/ Nguyễn Văn Đẳng ch.b, Nguyễn Thị Bích Hòa, Phạm Kim Oanh, Trương Mai Hương | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
67 | TK.00594 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Nguyễn Phương Thảo | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
68 | TK.00595 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Nguyễn Phương Thảo | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
69 | TK.00596 | | Các dạng bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Nguyễn Phương Thảo | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
70 | TK.00597 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 8/ Tạ Thị Thuỳ Anh | Đại học Sư phạm | 2006 |
71 | TK.00598 | | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 6/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2007 |
72 | TK.00599 | | Tư liệu lịch sử 8/ Tuyển chọn, b.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Trần Thị Vinh | Giáo dục | 2004 |
73 | TK.00600 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6/ Tạ Thị Thuý Anh | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2006 |
74 | TK.00603 | Trương Hữu Quýnh | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 7/ Trương Hữu Quýnh | Giáo dục | 2005 |
75 | TK.00604 | | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 6/ Trần Thị Thuý Ninh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
76 | TK.00605 | | Thực hành lịch sử 8/ Trần Như Thanh Tâm, Hồng Ngọc, Lý Nghi, Cao Thị Hiền Trang | Giáo dục | 2006 |
77 | TK.00606 | | Hỏi, đáp lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2008 |
78 | TK.00607 | | Hỏi, đáp lịch sử 8/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng | Giáo dục | 2008 |
79 | TK.00608 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 8/ B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường | Giáo dục | 2004 |
80 | TK.00644 | Nguyễn Phan Quang | Phong trào nông dân Việt Nam thế kỷ XVIII: Ở Đàng ngoài/ Nguyễn Phan Quang | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |