1 | TK.00685 | Quang Hùng | Từ điển Hàn - Việt: = 한-베트 사전과, 베트-한 사전/ Quang Hùng b.s. | Thế giới | 2007 |
2 | TK.00686 | | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ B.s.: Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn.. | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00687 | Nguyễn Tôn Nhan | Từ điển Hán Việt văn ngôn dẫn chứng: = 文言引证漢越辞典/ Nguyễn Tôn Nhan | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
4 | TK.00688 | | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát, Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển... ; Nguyễn Thạc Cát ch.b. | Giáo dục | 2006 |
5 | TK.00689 | Lê Đình Lương | Từ điển sinh học phổ thông/ Lê Đình Lương(ch.b.), Nguyễn Bá, Thái Trần Bái.. | Giáo dục | 2005 |
6 | TK.00690 | Nguyễn Văn Hùng | Từ điển tiếng Việt | Nxb.Đà Nẵng | 2007 |
7 | TK.00692 | Nguyễn lực | Thành ngữ tiếng Việt/ Nguyễn lực, Lương Văn Đang, Nguyễn Đăng Châu | Khoa học xã hội | 1978 |
8 | TK.00693 | | Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt: 200.000 synonyms and antonyms/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt b.s | Thống kê | 2002 |
9 | TK.00694 | | Từ điển văn học: Bộ mới/ B.s.: Đỗ Đức Hiểu (ch.b.), Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu.. | Thế giới | 2004 |
10 | TK.00904 | Nguyễn Văn Đạm | Từ điển tiếng Việt tường giải và liên tưởng/ Nguyễn Văn Đạm | Văn hoá - Thông tin | 2004 |
11 | TK.00905 | Lê Quang Long | Từ điển tranh về các con vật/ Lê Quang Long (ch.b.), Nguyễn Thanh Huyền | Giáo dục | 2008 |