1 | GV.00266 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân.. | Giáo dục | 2008 |
2 | GV.00267 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2008 |
3 | GV.00268 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân.. | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00269 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2008 |
5 | GV.00270 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2008 |
6 | GV.00271 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân.. | Giáo dục | 2008 |
7 | GV.00272 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 7/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
8 | GV.00273 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 7/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
9 | GV.00274 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 7/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
10 | GV.00275 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đăng Chúng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
11 | GV.00276 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đăng Chúng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
12 | GV.00277 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đăng Chúng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
13 | GV.00278 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đăng Chúng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
14 | GV.00279 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hoá học lớp 9 | Giáo dục | 2008 |
15 | GV.00280 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2008 |
16 | GV.00281 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2008 |
17 | GV.00282 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục | 2008 |
18 | GV.00283 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
19 | GV.00284 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn ngữ văn/ B.s.: Hoàng Kim Bảo, Nguyễn Hải Châu, Lương Kim Nga... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
20 | GV.00285 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn tiếng anh/ Vũ Thị Lợi, Dương Thị Nụ, Nguyễn Hạnh Dung. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
21 | GV.00286 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn vật lí :/ Bộ giáo dục và đào tạo. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
22 | GV.00287 | Cao Thị Thặng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn hóa học/ B.s.: Cao Thị Thặng Nguyễn Cương, Đặng thị Oanh. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
23 | GV.00288 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán/ B.s.:Tôn Thân , Phạm Gia Đức , Nguyễn Thế Thạch, Hoàng Ngọc Hưng. Q1 | Giáo dục | 2005 |
24 | GV.00289 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán/ B.s.:Tôn Thân , Phạm Gia Đức , Nguyễn Thế Thạch, Hoàng Ngọc Hưng. Q1 | Giáo dục | 2005 |
25 | GV.00290 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán/ B.s.:Tôn Thân , Phạm Gia Đức , Nguyễn Thế Thạch, Hoàng Ngọc Hưng. Q1 | Giáo dục | 2005 |
26 | GV.00291 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn toán/ B.s.:Tôn Thân , Phạm Gia Đức , Nguyễn Thế Thạch, Hoàng Ngọc Hưng. Q1 | Giáo dục | 2005 |
27 | GV.00292 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn địa lí/ B.s.: Đặng Văn Đức, Nguyễn Việt Hùng, Phạm Thị Thu Phương... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
28 | GV.00293 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
29 | GV.00294 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn lịch sử/ B.s.: Đỗ Thanh Bình, Đào Thị Hồng, Phan Ngọc Liên... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
30 | GV.00295 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môi trường : Phần dành cho địa phương lựa chọn/ B.s.: Cao Gia Nức, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
31 | GV.00296 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ Trần Thị Nhung, Trần Bá Hoành, Nguyễn Phương Nga. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
32 | GV.00297 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học/ Trần Thị Nhung, Trần Bá Hoành, Nguyễn Phương Nga. Q.1 | Giáo dục | 2005 |
33 | GV.00298 | | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2011 |
34 | GV.00299 | | Giới thiệu giáo án sinh học 9/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Cao Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thu Hà.. | Nxb. Hà Nội | 2005 |
35 | GV.00300 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 9: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
36 | GV.00301 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 9: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
37 | GV.00302 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
38 | GV.00303 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ | Giáo dục | 2007 |
39 | GV.00304 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
40 | GV.00305 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 7: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
41 | GV.00306 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 7: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
42 | GV.00307 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 7: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
43 | GV.00308 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 7: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
44 | GV.00309 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
45 | GV.00310 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
46 | GV.00311 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
47 | GV.00312 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 9: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | Giáo dục | 2007 |
48 | GV.00313 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 8: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
49 | GV.00314 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 8: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
50 | GV.00315 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 8: Môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
51 | GV.00316 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 8: Môn: Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
52 | GV.00317 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở 8: Môn: Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ/ Bộ giáo dục và đào tạo | Giáo dục | 2007 |
53 | GV.00318 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2007 |
54 | GV.00319 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2007 |
55 | GV.00320 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2007 |
56 | GV.00321 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2007 |
57 | GV.00322 | | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 6: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục/ Ngô Trần Ái, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2007 |